CarbonChuyển đổi Carbon (CSIX) sang US Dollar (USD)

CSIX/USD: 1 CSIX ≈ $0.00671 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Carbon Thị trường hôm nay

Carbon đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CSIX chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.00671. Với nguồn cung lưu hành là 598,686,347.11 CSIX, tổng vốn hóa thị trường của CSIX tính bằng USD là $4,017,185.38. Trong 24h qua, giá của CSIX tính bằng USD đã giảm $-0.0003422, biểu thị mức giảm -4.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CSIX tính bằng USD là $0.2389, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00564.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CSIX sang USD

$0.00671-4.86%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CSIX sang USD là $0.00671 USD, với tỷ lệ thay đổi là -4.86% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CSIX/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CSIX/USD trong ngày qua.

Giao dịch Carbon

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CarbonCSIX/USDT
Giao ngay
$0.0067
-5.23%

The real-time trading price of CSIX/USDT Spot is $0.0067, with a 24-hour trading change of -5.23%, CSIX/USDT Spot is $0.0067 and -5.23%, and CSIX/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Carbon sang US Dollar

Bảng chuyển đổi CSIX sang USD

logo CarbonSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1CSIX
0USD
2CSIX
0.01USD
3CSIX
0.02USD
4CSIX
0.02USD
5CSIX
0.03USD
6CSIX
0.04USD
7CSIX
0.04USD
8CSIX
0.05USD
9CSIX
0.06USD
10CSIX
0.06USD
100000CSIX
671USD
500000CSIX
3,355USD
1000000CSIX
6,710USD
5000000CSIX
33,550USD
10000000CSIX
67,100USD

Bảng chuyển đổi USD sang CSIX

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Carbon
1USD
149.03CSIX
2USD
298.06CSIX
3USD
447.09CSIX
4USD
596.12CSIX
5USD
745.15CSIX
6USD
894.18CSIX
7USD
1,043.21CSIX
8USD
1,192.25CSIX
9USD
1,341.28CSIX
10USD
1,490.31CSIX
100USD
14,903.12CSIX
500USD
74,515.64CSIX
1000USD
149,031.29CSIX
5000USD
745,156.48CSIX
10000USD
1,490,312.96CSIX

Bảng chuyển đổi số tiền CSIX sang USD và USD sang CSIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 CSIX sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang CSIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Carbon phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CSIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CSIX = $0.01 USD, 1 CSIX = €0.01 EUR, 1 CSIX = ₹0.56 INR, 1 CSIX = Rp101.79 IDR, 1 CSIX = $0.01 CAD, 1 CSIX = £0.01 GBP, 1 CSIX = ฿0.22 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
22.67
logo BTCBTC
0.005294
logo ETHETH
0.279
logo USDTUSDT
499.84
logo XRPXRP
222.02
logo BNBBNB
0.8319
logo SOLSOL
3.39
logo USDCUSDC
500.2
logo DOGEDOGE
2,855.34
logo ADAADA
719.52
logo TRXTRX
2,045.74
logo STETHSTETH
0.2785
logo SMARTSMART
352,360.81
logo WBTCWBTC
0.005294
logo SUISUI
141.72
logo LINKLINK
33.88

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Carbon của bạn

01

Nhập số lượng CSIX của bạn

Nhập số lượng CSIX của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Carbon hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Carbon.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Carbon sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Carbon

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Carbon sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Carbon sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Carbon sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Carbon sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Carbon (CSIX)

Аналіз тенденції ціни монети JST у 2025 році та перспективи застосування DeFi

Аналіз тенденції ціни монети JST у 2025 році та перспективи застосування DeFi

Ця стаття розглядає застосування JST в екосистемі DeFi та те, як технологічна інновація впливає на її розвиток.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-29
Що таке монета MEMEFI? Які її інвестиційні перспективи?

Що таке монета MEMEFI? Які її інвестиційні перспективи?

У квітні 2025 року прогноз ціни та аналіз ринку монети MEMEFI показують його великий потенціал.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-29
Топ Токенів DeFi для інвестування в 2025 році: Аналіз продуктивності

Топ Токенів DeFi для інвестування в 2025 році: Аналіз продуктивності

Досліджуйте найкращі місцеві токени DeFi, які формують фінанси у 2025 році. Поглибіться в інновації Chainlink, Uniswap, Aave та MakerDAOs.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-29
Новачкам: Як вибрати надійну біткойн біржу

Новачкам: Як вибрати надійну біткойн біржу

Дедалі більше новачків починають звертати увагу на цей винятковий ринок

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-29
Що таке монета HYPE? Які її перспективи розвитку?

Що таке монета HYPE? Які її перспективи розвитку?

Протокол Hyperlane, як відкрита міжоператорна рамка, надає потужну інфраструктуру крос-ланцюгової комунікації для екосистеми блокчейну.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-29
Які перспективи у монети Pepe Meme?

Які перспективи у монети Pepe Meme?

Як очікуваний мемсовий кошт, майбутній тренд та оцінка довгострокової вартості мемсового кошта Pepe завжди були гарячими темами для інвесторів.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-29

Tìm hiểu thêm về Carbon (CSIX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.