CatizenChuyển đổi Catizen (CATI) sang Indian Rupee (INR)

CATI/INR: 1 CATI ≈ ₹7.6 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Catizen Thị trường hôm nay

Catizen đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Catizen chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹7.6. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 206,000,000 CATI, tổng vốn hóa thị trường của Catizen tính bằng INR là ₹130,877,701,153.06. Trong 24h qua, giá của Catizen tính bằng INR đã tăng ₹0.03132, biểu thị mức tăng +0.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Catizen tính bằng INR là ₹94.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹5.98.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CATI sang INR

7.6+0.41%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CATI sang INR là ₹7.6 INR, với tỷ lệ thay đổi là +0.41% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CATI/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CATI/INR trong ngày qua.

Giao dịch Catizen

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CatizenCATI/USDT
Giao ngay
$0.09178
2.19%
logo CatizenCATI/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.09154
1.92%

The real-time trading price of CATI/USDT Spot is $0.09178, with a 24-hour trading change of 2.19%, CATI/USDT Spot is $0.09178 and 2.19%, and CATI/USDT Perpetual is $0.09154 and 1.92%.

Bảng chuyển đổi Catizen sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi CATI sang INR

logo CatizenSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1CATI
7.61INR
2CATI
15.23INR
3CATI
22.85INR
4CATI
30.47INR
5CATI
38.09INR
6CATI
45.71INR
7CATI
53.33INR
8CATI
60.95INR
9CATI
68.57INR
10CATI
76.19INR
100CATI
761.9INR
500CATI
3,809.53INR
1000CATI
7,619.06INR
5000CATI
38,095.33INR
10000CATI
76,190.66INR

Bảng chuyển đổi INR sang CATI

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Catizen
1INR
0.1312CATI
2INR
0.2624CATI
3INR
0.3937CATI
4INR
0.5249CATI
5INR
0.6562CATI
6INR
0.7874CATI
7INR
0.9187CATI
8INR
1.04CATI
9INR
1.18CATI
10INR
1.31CATI
1000INR
131.24CATI
5000INR
656.24CATI
10000INR
1,312.49CATI
50000INR
6,562.48CATI
100000INR
13,124.96CATI

Bảng chuyển đổi số tiền CATI sang INR và INR sang CATI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CATI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang CATI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Catizen phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CATI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CATI = $0.09 USD, 1 CATI = €0.08 EUR, 1 CATI = ₹7.6 INR, 1 CATI = Rp1,380.9 IDR, 1 CATI = $0.12 CAD, 1 CATI = £0.07 GBP, 1 CATI = ฿3 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2804
logo BTCBTC
0.00006357
logo ETHETH
0.00333
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.78
logo BNBBNB
0.01016
logo SOLSOL
0.04124
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
35.02
logo ADAADA
8.86
logo TRXTRX
24.03
logo STETHSTETH
0.003332
logo WBTCWBTC
0.00006365
logo SUISUI
1.81
logo SMARTSMART
5,046.36
logo LINKLINK
0.4294

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Catizen của bạn

01

Nhập số lượng CATI của bạn

Nhập số lượng CATI của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Catizen hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Catizen.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Catizen sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Catizen

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Catizen sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Catizen sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Catizen sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Catizen sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Catizen (CATI)

Tìm hiểu thêm về Catizen (CATI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.