Catizen Thị trường hôm nay
Catizen đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Catizen chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹7.6. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 206,000,000 CATI, tổng vốn hóa thị trường của Catizen tính bằng INR là ₹130,877,701,153.06. Trong 24h qua, giá của Catizen tính bằng INR đã tăng ₹0.03126, biểu thị mức tăng +0.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Catizen tính bằng INR là ₹94.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹5.98.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CATI sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CATI sang INR là ₹7.6 INR, với tỷ lệ thay đổi là +0.41% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CATI/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CATI/INR trong ngày qua.
Giao dịch Catizen
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.09158 | 1.97% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.09149 | 1.87% |
The real-time trading price of CATI/USDT Spot is $0.09158, with a 24-hour trading change of 1.97%, CATI/USDT Spot is $0.09158 and 1.97%, and CATI/USDT Perpetual is $0.09149 and 1.87%.
Bảng chuyển đổi Catizen sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi CATI sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CATI | 7.61INR |
2CATI | 15.23INR |
3CATI | 22.85INR |
4CATI | 30.47INR |
5CATI | 38.09INR |
6CATI | 45.71INR |
7CATI | 53.33INR |
8CATI | 60.95INR |
9CATI | 68.57INR |
10CATI | 76.19INR |
100CATI | 761.9INR |
500CATI | 3,809.53INR |
1000CATI | 7,619.06INR |
5000CATI | 38,095.33INR |
10000CATI | 76,190.66INR |
Bảng chuyển đổi INR sang CATI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.1312CATI |
2INR | 0.2624CATI |
3INR | 0.3937CATI |
4INR | 0.5249CATI |
5INR | 0.6562CATI |
6INR | 0.7874CATI |
7INR | 0.9187CATI |
8INR | 1.04CATI |
9INR | 1.18CATI |
10INR | 1.31CATI |
1000INR | 131.24CATI |
5000INR | 656.24CATI |
10000INR | 1,312.49CATI |
50000INR | 6,562.48CATI |
100000INR | 13,124.96CATI |
Bảng chuyển đổi số tiền CATI sang INR và INR sang CATI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CATI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang CATI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Catizen phổ biến
Catizen | 1 CATI |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.6INR |
![]() | Rp1,380.9IDR |
![]() | $0.12CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿3THB |
Catizen | 1 CATI |
---|---|
![]() | ₽8.41RUB |
![]() | R$0.5BRL |
![]() | د.إ0.33AED |
![]() | ₺3.11TRY |
![]() | ¥0.64CNY |
![]() | ¥13.11JPY |
![]() | $0.71HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CATI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CATI = $0.09 USD, 1 CATI = €0.08 EUR, 1 CATI = ₹7.6 INR, 1 CATI = Rp1,380.9 IDR, 1 CATI = $0.12 CAD, 1 CATI = £0.07 GBP, 1 CATI = ฿3 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2804 |
![]() | 0.00006357 |
![]() | 0.00333 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.78 |
![]() | 0.01016 |
![]() | 0.04124 |
![]() | 5.98 |
![]() | 35.02 |
![]() | 8.86 |
![]() | 24.03 |
![]() | 0.003332 |
![]() | 0.00006365 |
![]() | 1.81 |
![]() | 5,046.36 |
![]() | 0.4294 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Catizen của bạn
Nhập số lượng CATI của bạn
Nhập số lượng CATI của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Catizen hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Catizen.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Catizen sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Catizen
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Catizen sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Catizen sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Catizen sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Catizen sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Catizen (CATI)

Token MILK : Application du protocole Milkyway dans l'écosystème modulaire en 2025
Découvrez le jeton MILK : le moteur principal du protocole Milkyway

Analyse de la tendance des prix de la pièce JST en 2025 et perspectives d'application DeFi
Cet article jette un coup d'œil sur l'application de JST dans l'écosystème DeFi et sur la manière dont l'innovation technologique stimule son développement.

Prix XYO en 2025: Cas dutilisation et Explication de lexploitation minière
Explore les potentiels du réseau XYO en 2025, les cas dutilisation révolutionnaires et les opportunités de minage.

Token SIGN : Innovation du protocole de vérification interopérable de la chaîne complète
Le jeton SIGN mène l'innovation de la vérification de l'interopérabilité complète de la chaîne

Guide de téléchargement de l'application d'échange 2025 : Double sécurité et garantie de profit
Le nombre d'utilisateurs de cryptomonnaies dans le monde a dépassé les 580 millions.

XYO Crypto en 2025 : Prix, cas d'utilisation et Explication du Mining
Découvrez limpact révolutionnaire du réseau XYO sur les données basées sur la localisation en 2025.
Tìm hiểu thêm về Catizen (CATI)

Chiến lược Airdrop tiên tiến: Quy tắc sinh tồn để điều hướng trong sương ma

LINE & Kaia: Định hình Tương lai của Web3

10 Câu chuyện đã hình thành ngành công nghiệp Tiền điện tử năm 2024

Blockchain Layer 1 mới nổi: Một cái nhìn sâu vào hệ sinh thái của Mantle - từ cơ bản đến hệ sinh thái

GameFi: Xu hướng mới: Sự thành công lâu dài của trò chơi trong thời gian ngắn
