ChainLinkChuyển đổi ChainLink (LINK) sang Danish Krone (DKK)

LINK/DKK: 1 LINK ≈ kr97.81 DKK

Lần cập nhật mới nhất:

ChainLink Thị trường hôm nay

ChainLink đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LINK chuyển đổi sang Danish Krone (DKK) là kr97.81. Với nguồn cung lưu hành là 657,099,970.45 LINK, tổng vốn hóa thị trường của LINK tính bằng DKK là kr429,619,575,575.94. Trong 24h qua, giá của LINK tính bằng DKK đã giảm kr-1.15, biểu thị mức giảm -1.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LINK tính bằng DKK là kr352.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.9904.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINK sang DKK

kr97.81-1.17%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang DKK là kr97.81 DKK, với tỷ lệ thay đổi là -1.17% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LINK/DKK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/DKK trong ngày qua.

Giao dịch ChainLink

The real-time trading price of LINK/USDT Spot is $14.61, with a 24-hour trading change of -1.75%, LINK/USDT Spot is $14.61 and -1.75%, and LINK/USDT Perpetual is $14.6 and -1.44%.

Bảng chuyển đổi ChainLink sang Danish Krone

Bảng chuyển đổi LINK sang DKK

logo ChainLinkSố lượng
Chuyển thànhlogo DKK
1LINK
98.42DKK
2LINK
196.85DKK
3LINK
295.28DKK
4LINK
393.7DKK
5LINK
492.13DKK
6LINK
590.56DKK
7LINK
688.98DKK
8LINK
787.41DKK
9LINK
885.84DKK
10LINK
984.27DKK
100LINK
9,842.71DKK
500LINK
49,213.55DKK
1000LINK
98,427.11DKK
5000LINK
492,135.55DKK
10000LINK
984,271.11DKK

Bảng chuyển đổi DKK sang LINK

logo DKKSố lượng
Chuyển thànhlogo ChainLink
1DKK
0.01015LINK
2DKK
0.02031LINK
3DKK
0.03047LINK
4DKK
0.04063LINK
5DKK
0.05079LINK
6DKK
0.06095LINK
7DKK
0.07111LINK
8DKK
0.08127LINK
9DKK
0.09143LINK
10DKK
0.1015LINK
10000DKK
101.59LINK
50000DKK
507.99LINK
100000DKK
1,015.98LINK
500000DKK
5,079.9LINK
1000000DKK
10,159.8LINK

Bảng chuyển đổi số tiền LINK sang DKK và DKK sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LINK sang DKK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 DKK sang LINK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINK = $14.73 USD, 1 LINK = €13.19 EUR, 1 LINK = ₹1,230.25 INR, 1 LINK = Rp223,389.53 IDR, 1 LINK = $19.97 CAD, 1 LINK = £11.06 GBP, 1 LINK = ฿485.7 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang DKK, ETH sang DKK, USDT sang DKK, BNB sang DKK, SOL sang DKK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

DKKDKK
logo GTGT
3.43
logo BTCBTC
0.0007716
logo ETHETH
0.04054
logo USDTUSDT
74.77
logo XRPXRP
33.86
logo BNBBNB
0.1246
logo SOLSOL
0.5053
logo USDCUSDC
74.83
logo DOGEDOGE
412.38
logo ADAADA
106.94
logo TRXTRX
302.71
logo STETHSTETH
0.04062
logo WBTCWBTC
0.0007729
logo SMARTSMART
57,721.16
logo SUISUI
21.7
logo LINKLINK
5.11

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Danish Krone nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm DKK sang GT, DKK sang USDT, DKK sang BTC, DKK sang ETH, DKK sang USBT, DKK sang PEPE, DKK sang EIGEN, DKK sang OG, v.v.

Nhập số lượng ChainLink của bạn

01

Nhập số lượng LINK của bạn

Nhập số lượng LINK của bạn

02

Chọn Danish Krone

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Danish Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại theo Danish Krone hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang DKK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ChainLink

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang Danish Krone (DKK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Danish Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Danish Krone?

4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài Danish Krone không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Danish Krone (DKK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)

什么是 VIDT Datalink (VIDT)?了解 VIDT Datalink 平台和 VIDT 代币

什么是 VIDT Datalink (VIDT)?了解 VIDT Datalink 平台和 VIDT 代币

VIDT Datalink (VIDT) 是一个基于区块链的去中心化平台,为数字资产和文件提供安全透明的验证。在本文中,我们将深入探讨 VIDT Datalink、其功能、技术、里程碑以及 VIDT 代币如何在该平台中发挥关键作用。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-22
DEEPLINK代币:区块链驱动的去中心化云游戏生态系统

DEEPLINK代币:区块链驱动的去中心化云游戏生态系统

本文深入探讨DEEPLINK代币如何通过融合AI和区块链技术,为游戏产业带来颠覆性变革。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-10
LINK代币:利用Oracle解决方案改革区块链

LINK代币:利用Oracle解决方案改革区块链

LINK币,Chainlink的原生加密货币,在其旨在连接基于区块链的智能合约和现实世界数据之间的鸿沟的使命中发挥着至关重要的作用。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-24
ONDA代币:OndaLink Chrome扩展实现网页实时聊天

ONDA代币:OndaLink Chrome扩展实现网页实时聊天

探索ONDA代币和OndaLink Chrome扩展程序,体验革命性网页聊天。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-27
DOGER代币:宠物AI Agent移动应用DOGELINK引关注

DOGER代币:宠物AI Agent移动应用DOGELINK引关注

作为移动端宠物AI Agent应用,DOGER在英文社区热度飙升,引领宠物科技新潮流。了解这个备受瞩目的加密项目如何改变人宠互动。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-20
CATF代币:The Blinking AI Cat项目的创新加密货币

CATF代币:The Blinking AI Cat项目的创新加密货币

探索CATF代币:The Blinking AI Cat项目融合AI与区块链技术,推出创新Blink工具。了解Catfather如何引领AI应用新浪潮,抢占数字资产市场先机。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-08

Tìm hiểu thêm về ChainLink (LINK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.