ChainLinkChuyển đổi ChainLink (LINK) sang Romanian Leu (RON)

LINK/RON: 1 LINK ≈ lei66.44 RON

Lần cập nhật mới nhất:

ChainLink Thị trường hôm nay

ChainLink đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ChainLink chuyển đổi sang Romanian Leu (RON) là lei66.44. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 657,099,970.45 LINK, tổng vốn hóa thị trường của ChainLink tính bằng RON là lei194,513,778,892.06. Trong 24h qua, giá của ChainLink tính bằng RON đã tăng lei4.75, biểu thị mức tăng +7.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ChainLink tính bằng RON là lei234.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là lei0.6601.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINK sang RON

lei66.44+7.71%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang RON là lei66.44 RON, với tỷ lệ thay đổi là +7.71% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LINK/RON của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/RON trong ngày qua.

Giao dịch ChainLink

The real-time trading price of LINK/USDT Spot is $14.91, with a 24-hour trading change of 7.89%, LINK/USDT Spot is $14.91 and 7.89%, and LINK/USDT Perpetual is $14.9 and 7.58%.

Bảng chuyển đổi ChainLink sang Romanian Leu

Bảng chuyển đổi LINK sang RON

logo ChainLinkSố lượng
Chuyển thànhlogo RON
1LINK
66.44RON
2LINK
132.88RON
3LINK
199.32RON
4LINK
265.76RON
5LINK
332.2RON
6LINK
398.65RON
7LINK
465.09RON
8LINK
531.53RON
9LINK
597.97RON
10LINK
664.41RON
100LINK
6,644.18RON
500LINK
33,220.94RON
1000LINK
66,441.88RON
5000LINK
332,209.44RON
10000LINK
664,418.88RON

Bảng chuyển đổi RON sang LINK

logo RONSố lượng
Chuyển thànhlogo ChainLink
1RON
0.01505LINK
2RON
0.0301LINK
3RON
0.04515LINK
4RON
0.0602LINK
5RON
0.07525LINK
6RON
0.0903LINK
7RON
0.1053LINK
8RON
0.1204LINK
9RON
0.1354LINK
10RON
0.1505LINK
10000RON
150.5LINK
50000RON
752.53LINK
100000RON
1,505.07LINK
500000RON
7,525.37LINK
1000000RON
15,050.74LINK

Bảng chuyển đổi số tiền LINK sang RON và RON sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LINK sang RON, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 RON sang LINK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINK = $14.79 USD, 1 LINK = €13.25 EUR, 1 LINK = ₹1,235.59 INR, 1 LINK = Rp224,360.39 IDR, 1 LINK = $20.06 CAD, 1 LINK = £11.11 GBP, 1 LINK = ฿487.82 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RON, ETH sang RON, USDT sang RON, BNB sang RON, SOL sang RON, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

RONRON
logo GTGT
5.22
logo BTCBTC
0.001124
logo ETHETH
0.0577
logo USDTUSDT
112.21
logo XRPXRP
50.8
logo BNBBNB
0.1821
logo SOLSOL
0.7255
logo USDCUSDC
112.22
logo DOGEDOGE
609.29
logo ADAADA
155.89
logo TRXTRX
446.47
logo STETHSTETH
0.05777
logo WBTCWBTC
0.001125
logo SUISUI
30.03
logo SMARTSMART
98,271.35
logo LINKLINK
7.52

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Romanian Leu nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RON sang GT, RON sang USDT, RON sang BTC, RON sang ETH, RON sang USBT, RON sang PEPE, RON sang EIGEN, RON sang OG, v.v.

Nhập số lượng ChainLink của bạn

01

Nhập số lượng LINK của bạn

Nhập số lượng LINK của bạn

02

Chọn Romanian Leu

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Romanian Leu hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại theo Romanian Leu hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang RON theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ChainLink

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang Romanian Leu (RON) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Romanian Leu trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Romanian Leu?

4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài Romanian Leu không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Romanian Leu (RON) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)

什么是 VIDT Datalink (VIDT)?了解 VIDT Datalink 平台和 VIDT 代币

什么是 VIDT Datalink (VIDT)?了解 VIDT Datalink 平台和 VIDT 代币

VIDT Datalink (VIDT) 是一个基于区块链的去中心化平台,为数字资产和文件提供安全透明的验证。在本文中,我们将深入探讨 VIDT Datalink、其功能、技术、里程碑以及 VIDT 代币如何在该平台中发挥关键作用。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-22
DEEPLINK代币:区块链驱动的去中心化云游戏生态系统

DEEPLINK代币:区块链驱动的去中心化云游戏生态系统

本文深入探讨DEEPLINK代币如何通过融合AI和区块链技术,为游戏产业带来颠覆性变革。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-10
LINK代币:利用Oracle解决方案改革区块链

LINK代币:利用Oracle解决方案改革区块链

LINK币,Chainlink的原生加密货币,在其旨在连接基于区块链的智能合约和现实世界数据之间的鸿沟的使命中发挥着至关重要的作用。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-24
ONDA代币:OndaLink Chrome扩展实现网页实时聊天

ONDA代币:OndaLink Chrome扩展实现网页实时聊天

探索ONDA代币和OndaLink Chrome扩展程序,体验革命性网页聊天。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-27
DOGER代币:宠物AI Agent移动应用DOGELINK引关注

DOGER代币:宠物AI Agent移动应用DOGELINK引关注

作为移动端宠物AI Agent应用,DOGER在英文社区热度飙升,引领宠物科技新潮流。了解这个备受瞩目的加密项目如何改变人宠互动。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-20
CATF代币:The Blinking AI Cat项目的创新加密货币

CATF代币:The Blinking AI Cat项目的创新加密货币

探索CATF代币:The Blinking AI Cat项目融合AI与区块链技术,推出创新Blink工具。了解Catfather如何引领AI应用新浪潮,抢占数字资产市场先机。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-08

Tìm hiểu thêm về ChainLink (LINK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.