Collateralized Debt Token Thị trường hôm nay
Collateralized Debt Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CDT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.8959. Với nguồn cung lưu hành là 0 CDT, tổng vốn hóa thị trường của CDT tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của CDT tính bằng EUR đã giảm €-0.006315, biểu thị mức giảm -0.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CDT tính bằng EUR là €880,318.5, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.7199.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CDT sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CDT sang EUR là €0.8959 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.69% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CDT/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CDT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Collateralized Debt Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CDT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CDT/-- Spot is $ and 0%, and CDT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Collateralized Debt Token sang Euro
Bảng chuyển đổi CDT sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CDT | 0.89EUR |
2CDT | 1.79EUR |
3CDT | 2.68EUR |
4CDT | 3.58EUR |
5CDT | 4.47EUR |
6CDT | 5.37EUR |
7CDT | 6.27EUR |
8CDT | 7.16EUR |
9CDT | 8.06EUR |
10CDT | 8.95EUR |
1000CDT | 895.9EUR |
5000CDT | 4,479.5EUR |
10000CDT | 8,959EUR |
50000CDT | 44,795EUR |
100000CDT | 89,590EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang CDT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.11CDT |
2EUR | 2.23CDT |
3EUR | 3.34CDT |
4EUR | 4.46CDT |
5EUR | 5.58CDT |
6EUR | 6.69CDT |
7EUR | 7.81CDT |
8EUR | 8.92CDT |
9EUR | 10.04CDT |
10EUR | 11.16CDT |
100EUR | 111.61CDT |
500EUR | 558.09CDT |
1000EUR | 1,116.19CDT |
5000EUR | 5,580.98CDT |
10000EUR | 11,161.96CDT |
Bảng chuyển đổi số tiền CDT sang EUR và EUR sang CDT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CDT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang CDT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Collateralized Debt Token phổ biến
Collateralized Debt Token | 1 CDT |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.54INR |
![]() | Rp15,169.74IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.98THB |
Collateralized Debt Token | 1 CDT |
---|---|
![]() | ₽92.41RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.13TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥144JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CDT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CDT = $1 USD, 1 CDT = €0.9 EUR, 1 CDT = ₹83.54 INR, 1 CDT = Rp15,169.74 IDR, 1 CDT = $1.36 CAD, 1 CDT = £0.75 GBP, 1 CDT = ฿32.98 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.68 |
![]() | 0.005434 |
![]() | 0.2537 |
![]() | 558.12 |
![]() | 241.39 |
![]() | 0.8898 |
![]() | 3.42 |
![]() | 558.09 |
![]() | 2,843.23 |
![]() | 733.85 |
![]() | 2,171.5 |
![]() | 0.2537 |
![]() | 139.82 |
![]() | 0.005437 |
![]() | 475,786.87 |
![]() | 35.45 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Collateralized Debt Token của bạn
Nhập số lượng CDT của bạn
Nhập số lượng CDT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Collateralized Debt Token hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Collateralized Debt Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Collateralized Debt Token sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Collateralized Debt Token
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Collateralized Debt Token sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Collateralized Debt Token sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Collateralized Debt Token sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Collateralized Debt Token sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Collateralized Debt Token (CDT)

ما هو أداء سوق Bitcoin ETF؟
في عام 2025، سوق صندوق البيتكوين المتداولة بشكل قوي يظهر زخم النمو.

كم يمكن أن يصل سعر شبكة Pi في عام 2025؟
حالياً، تحتل شبكة Pi المركز 27 في سوق العملات المشفرة، مما يدل على موقف قوي في السوق.

أحدث التطورات في رمز ترامب ميم: فوضى السوق في مايو 2025 وفرص الاستثمار
عملة الميمات ترامب ($TRUMP) هي عملة ميمات مبنية على سلسلة كتل سولانا

عملة OBOL: ثورة المحقق اللامركزي لبنية الويب3 في عام 2025
تقود رموز OBOL ثورة البنية التحتية للويب3

هبوط سريع في سعر LAYER: كيفية التداول في LAYER؟
يمكن للتجار التركيز على مستوى الدعم $1.9.

في عام 2025، هل يمكن لسوق العملات الرقمية ما زالت تتوقع موسم altcoin؟
يحلل هذا المقال تأثير سيطرة بيتكوين والظروف الاقتصادية الكبرى وتحديات السيولة والسرد السوقي الضعيف على العملات البديلة. كما يستكشف الإمكانات المستقبلية للعملات البديلة واستراتيجيات الاستثمار.