e-Radix Thị trường hôm nay
e-Radix đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của EXRD chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.005919. Với nguồn cung lưu hành là 831,540,076.36 EXRD, tổng vốn hóa thị trường của EXRD tính bằng GBP là £3,696,663.83. Trong 24h qua, giá của EXRD tính bằng GBP đã giảm £-0.0001134, biểu thị mức giảm -1.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EXRD tính bằng GBP là £0.4958, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.004323.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EXRD sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EXRD sang GBP là £0.005919 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -1.87% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EXRD/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EXRD/GBP trong ngày qua.
Giao dịch e-Radix
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of EXRD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, EXRD/-- Spot is $ and 0%, and EXRD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi e-Radix sang British Pound
Bảng chuyển đổi EXRD sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EXRD | 0GBP |
2EXRD | 0.01GBP |
3EXRD | 0.01GBP |
4EXRD | 0.02GBP |
5EXRD | 0.02GBP |
6EXRD | 0.03GBP |
7EXRD | 0.03GBP |
8EXRD | 0.04GBP |
9EXRD | 0.05GBP |
10EXRD | 0.05GBP |
100000EXRD | 568.92GBP |
500000EXRD | 2,844.62GBP |
1000000EXRD | 5,689.24GBP |
5000000EXRD | 28,446.22GBP |
10000000EXRD | 56,892.45GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang EXRD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 175.77EXRD |
2GBP | 351.54EXRD |
3GBP | 527.31EXRD |
4GBP | 703.08EXRD |
5GBP | 878.85EXRD |
6GBP | 1,054.62EXRD |
7GBP | 1,230.39EXRD |
8GBP | 1,406.16EXRD |
9GBP | 1,581.93EXRD |
10GBP | 1,757.7EXRD |
100GBP | 17,577.02EXRD |
500GBP | 87,885.11EXRD |
1000GBP | 175,770.22EXRD |
5000GBP | 878,851.14EXRD |
10000GBP | 1,757,702.29EXRD |
Bảng chuyển đổi số tiền EXRD sang GBP và GBP sang EXRD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 EXRD sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang EXRD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1e-Radix phổ biến
e-Radix | 1 EXRD |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.63INR |
![]() | Rp114.92IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.25THB |
e-Radix | 1 EXRD |
---|---|
![]() | ₽0.7RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.26TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥1.09JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EXRD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EXRD = $0.01 USD, 1 EXRD = €0.01 EUR, 1 EXRD = ₹0.63 INR, 1 EXRD = Rp114.92 IDR, 1 EXRD = $0.01 CAD, 1 EXRD = £0.01 GBP, 1 EXRD = ฿0.25 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
AVAX chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.79 |
![]() | 0.006448 |
![]() | 0.2588 |
![]() | 665.75 |
![]() | 273.19 |
![]() | 1.02 |
![]() | 3.91 |
![]() | 665.91 |
![]() | 3,022.14 |
![]() | 877.29 |
![]() | 2,436.43 |
![]() | 0.2605 |
![]() | 0.006461 |
![]() | 176.29 |
![]() | 40.71 |
![]() | 28 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng e-Radix của bạn
Nhập số lượng EXRD của bạn
Nhập số lượng EXRD của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá e-Radix hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua e-Radix.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi e-Radix sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua e-Radix
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ e-Radix sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ e-Radix sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ e-Radix sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi e-Radix sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến e-Radix (EXRD)

Prix de Flare en 2025 : Analyse actuelle du marché et perspectives d'investissement
Explore le potentiel de hausse des prix de Flare en 2025.

Stratégies de trading Crypto Hoppy : Maximiser les rendements en 2025
Découvrez les secrets du trading Hoppy Crypto en 2025.

Griffain Crypto: Prix, Guide d'achat et Minage en 2025
Découvrez Griffain : lIA alimentée par la crypto qui révolutionne la DeFi.

Prix de l'Enjin Coin en 2025 : Analyse du marché et stratégies d'investissement
Découvrez la montée en flèche du prix des pièces Enjin en 2025, les stratégies dinvestissement et lanalyse du marché.

Explorez le potentiel d'innovation Web3 du blockchain de chiffrement Flow et du jeton FLOW
FLOW est une plateforme de blockchain décentralisée à haut débit conçue pour la prochaine génération de jeux, dapplications et dactifs numériques.

Prix du tracteur Web3 : Révolution de la Blockchain dans l'équipement agricole 2025
Découvrez comment Web3 et la blockchain révolutionnent la tarification des tracteurs et lagriculture dici 2025.