e-Radix Thị trường hôm nay
e-Radix đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của e-Radix chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.007417. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 831,540,076.36 EXRD, tổng vốn hóa thị trường của e-Radix tính bằng EUR là €5,525,782.4. Trong 24h qua, giá của e-Radix tính bằng EUR đã tăng €0.0004182, biểu thị mức tăng +6.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của e-Radix tính bằng EUR là €0.5914, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.005158.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EXRD sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EXRD sang EUR là €0.007417 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +6.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EXRD/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EXRD/EUR trong ngày qua.
Giao dịch e-Radix
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of EXRD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, EXRD/-- Spot is $ and 0%, and EXRD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi e-Radix sang Euro
Bảng chuyển đổi EXRD sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EXRD | 0EUR |
2EXRD | 0.01EUR |
3EXRD | 0.02EUR |
4EXRD | 0.02EUR |
5EXRD | 0.03EUR |
6EXRD | 0.04EUR |
7EXRD | 0.05EUR |
8EXRD | 0.05EUR |
9EXRD | 0.06EUR |
10EXRD | 0.07EUR |
100000EXRD | 741.73EUR |
500000EXRD | 3,708.69EUR |
1000000EXRD | 7,417.38EUR |
5000000EXRD | 37,086.94EUR |
10000000EXRD | 74,173.89EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang EXRD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 134.81EXRD |
2EUR | 269.63EXRD |
3EUR | 404.45EXRD |
4EUR | 539.27EXRD |
5EUR | 674.09EXRD |
6EUR | 808.9EXRD |
7EUR | 943.72EXRD |
8EUR | 1,078.54EXRD |
9EUR | 1,213.36EXRD |
10EUR | 1,348.18EXRD |
100EUR | 13,481.83EXRD |
500EUR | 67,409.16EXRD |
1000EUR | 134,818.32EXRD |
5000EUR | 674,091.64EXRD |
10000EUR | 1,348,183.29EXRD |
Bảng chuyển đổi số tiền EXRD sang EUR và EUR sang EXRD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 EXRD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang EXRD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1e-Radix phổ biến
e-Radix | 1 EXRD |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.69INR |
![]() | Rp125.59IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.27THB |
e-Radix | 1 EXRD |
---|---|
![]() | ₽0.77RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.28TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.19JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EXRD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EXRD = $0.01 USD, 1 EXRD = €0.01 EUR, 1 EXRD = ₹0.69 INR, 1 EXRD = Rp125.59 IDR, 1 EXRD = $0.01 CAD, 1 EXRD = £0.01 GBP, 1 EXRD = ฿0.27 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.5 |
![]() | 0.005407 |
![]() | 0.2145 |
![]() | 216.48 |
![]() | 558.19 |
![]() | 0.8545 |
![]() | 3.12 |
![]() | 558.09 |
![]() | 2,382.28 |
![]() | 694.23 |
![]() | 2,047.46 |
![]() | 0.215 |
![]() | 0.005419 |
![]() | 139.8 |
![]() | 32.49 |
![]() | 21.69 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng e-Radix của bạn
Nhập số lượng EXRD của bạn
Nhập số lượng EXRD của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá e-Radix hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua e-Radix.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi e-Radix sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua e-Radix
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ e-Radix sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ e-Radix sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ e-Radix sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi e-Radix sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến e-Radix (EXRD)

Какова ценовая динамика криптовалюты AMP?
Тесная интеграция сети Flexa и токена AMP приносит ему широкие перспективы

Какова будет цена TRUMP в 2025 году?
Исследуйте рыночные перспективы TRU и движение цен в 2025 году.

Цена биткойна в 2025 году: значение и влияние Web3
Узнайте о прогнозе цены на Биткойн к 2025 году и его роли в Web3.

Gate Live AMA Резюме - Obol
Obol Collective переформатирует основную логику инфраструктуры блокчейна с революционной технологией распределенных валидаторов (DVT).

Что такое токен SUIRWAPIN?
Монета SUIRWAPIN лидирует в новой волне инвестиций в блокчейн инфраструктуру.

Что такое токен PRAI?
В этот день в 2025 году монета PRAI ведет революцию в области частной жизни искусственного интеллекта.