e-RadixChuyển đổi e-Radix (EXRD) sang Euro (EUR)

EXRD/EUR: 1 EXRD ≈ €0.006786 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

e-Radix Thị trường hôm nay

e-Radix đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EXRD chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.006786. Với nguồn cung lưu hành là 831,540,076.36 EXRD, tổng vốn hóa thị trường của EXRD tính bằng EUR là €5,056,115.66. Trong 24h qua, giá của EXRD tính bằng EUR đã giảm €-0.0002011, biểu thị mức giảm -2.8%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EXRD tính bằng EUR là €0.5914, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.005158.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EXRD sang EUR

0.006786-2.8%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EXRD sang EUR là €0.006786 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -2.8% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EXRD/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EXRD/EUR trong ngày qua.

Giao dịch e-Radix

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of EXRD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, EXRD/-- Spot is $ and 0%, and EXRD/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi e-Radix sang Euro

Bảng chuyển đổi EXRD sang EUR

logo e-RadixSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1EXRD
0EUR
2EXRD
0.01EUR
3EXRD
0.02EUR
4EXRD
0.02EUR
5EXRD
0.03EUR
6EXRD
0.04EUR
7EXRD
0.04EUR
8EXRD
0.05EUR
9EXRD
0.06EUR
10EXRD
0.06EUR
100000EXRD
678.69EUR
500000EXRD
3,393.47EUR
1000000EXRD
6,786.94EUR
5000000EXRD
33,934.72EUR
10000000EXRD
67,869.44EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang EXRD

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo e-Radix
1EUR
147.34EXRD
2EUR
294.68EXRD
3EUR
442.02EXRD
4EUR
589.36EXRD
5EUR
736.7EXRD
6EUR
884.05EXRD
7EUR
1,031.39EXRD
8EUR
1,178.73EXRD
9EUR
1,326.07EXRD
10EUR
1,473.41EXRD
100EUR
14,734.17EXRD
500EUR
73,670.85EXRD
1000EUR
147,341.71EXRD
5000EUR
736,708.57EXRD
10000EUR
1,473,417.15EXRD

Bảng chuyển đổi số tiền EXRD sang EUR và EUR sang EXRD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 EXRD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang EXRD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1e-Radix phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EXRD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EXRD = $0.01 USD, 1 EXRD = €0.01 EUR, 1 EXRD = ₹0.63 INR, 1 EXRD = Rp114.92 IDR, 1 EXRD = $0.01 CAD, 1 EXRD = £0.01 GBP, 1 EXRD = ฿0.25 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.87
logo BTCBTC
0.005454
logo ETHETH
0.2213
logo USDTUSDT
558.08
logo XRPXRP
229.01
logo BNBBNB
0.8591
logo SOLSOL
3.28
logo USDCUSDC
558.2
logo DOGEDOGE
2,533.35
logo ADAADA
735.4
logo TRXTRX
2,042.36
logo STETHSTETH
0.2224
logo WBTCWBTC
0.005477
logo SUISUI
147.77
logo LINKLINK
34.12
logo AVAXAVAX
24.14

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng e-Radix của bạn

01

Nhập số lượng EXRD của bạn

Nhập số lượng EXRD của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá e-Radix hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua e-Radix.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi e-Radix sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua e-Radix

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ e-Radix sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ e-Radix sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ e-Radix sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi e-Radix sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến e-Radix (EXRD)

Tìm hiểu thêm về e-Radix (EXRD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.