Giza Thị trường hôm nay
Giza đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Giza chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥8.83. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 67,300,000 GIZA, tổng vốn hóa thị trường của Giza tính bằng JPY là ¥85,604,003,121.83. Trong 24h qua, giá của Giza tính bằng JPY đã tăng ¥2.87, biểu thị mức tăng +44.78%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Giza tính bằng JPY là ¥30.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥5.24.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GIZA sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GIZA sang JPY là ¥8.83 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +44.78% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GIZA/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GIZA/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Giza
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.06231 | 54.84% |
The real-time trading price of GIZA/USDT Spot is $0.06231, with a 24-hour trading change of 54.84%, GIZA/USDT Spot is $0.06231 and 54.84%, and GIZA/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Giza sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi GIZA sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GIZA | 8.78JPY |
2GIZA | 17.56JPY |
3GIZA | 26.34JPY |
4GIZA | 35.12JPY |
5GIZA | 43.9JPY |
6GIZA | 52.68JPY |
7GIZA | 61.46JPY |
8GIZA | 70.24JPY |
9GIZA | 79.03JPY |
10GIZA | 87.81JPY |
100GIZA | 878.12JPY |
500GIZA | 4,390.61JPY |
1000GIZA | 8,781.22JPY |
5000GIZA | 43,906.11JPY |
10000GIZA | 87,812.23JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang GIZA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.1138GIZA |
2JPY | 0.2277GIZA |
3JPY | 0.3416GIZA |
4JPY | 0.4555GIZA |
5JPY | 0.5693GIZA |
6JPY | 0.6832GIZA |
7JPY | 0.7971GIZA |
8JPY | 0.911GIZA |
9JPY | 1.02GIZA |
10JPY | 1.13GIZA |
1000JPY | 113.87GIZA |
5000JPY | 569.39GIZA |
10000JPY | 1,138.79GIZA |
50000JPY | 5,693.96GIZA |
100000JPY | 11,387.93GIZA |
Bảng chuyển đổi số tiền GIZA sang JPY và JPY sang GIZA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GIZA sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang GIZA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Giza phổ biến
Giza | 1 GIZA |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹5.09INR |
![]() | Rp925.05IDR |
![]() | $0.08CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.01THB |
Giza | 1 GIZA |
---|---|
![]() | ₽5.64RUB |
![]() | R$0.33BRL |
![]() | د.إ0.22AED |
![]() | ₺2.08TRY |
![]() | ¥0.43CNY |
![]() | ¥8.78JPY |
![]() | $0.48HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GIZA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GIZA = $0.06 USD, 1 GIZA = €0.05 EUR, 1 GIZA = ₹5.09 INR, 1 GIZA = Rp925.05 IDR, 1 GIZA = $0.08 CAD, 1 GIZA = £0.05 GBP, 1 GIZA = ฿2.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.162 |
![]() | 0.00003186 |
![]() | 0.00136 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.47 |
![]() | 0.005163 |
![]() | 0.01971 |
![]() | 3.47 |
![]() | 15.26 |
![]() | 4.58 |
![]() | 12.79 |
![]() | 0.001359 |
![]() | 0.00003195 |
![]() | 0.955 |
![]() | 0.1003 |
![]() | 0.222 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Giza của bạn
Nhập số lượng GIZA của bạn
Nhập số lượng GIZA của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Giza hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Giza.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Giza sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Giza
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Giza sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Giza sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Giza sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Giza sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Giza (GIZA)

Является ли Gate Launchpad лучшим крипто-запуском?
С помощью своей модели низкого порога + высокой синергии Gate Launchpad перепроектирует ландшафт индустрии темным конем.

Следите за новостями о Биткойне и овладейте пульсом цифровой финансовой системы
С увеличением влияния Биткойна все больше платформ начинают предоставлять новостные сервисы по Биткойну

Новости Pi Network: миграция на основную сеть, расширение экосистемы и перспективы рынка
С момента запуска Основной сети 20 февраля 2025 года Pi Network постепенно продвигается в процессе миграции пользователей и соблюдения правил.

XRP Токен: Основы, Технологические Инновации и Анализ Тенденций Цен
XRP, с его эффективной технологической архитектурой и благосклонностью финансовых учреждений, стал уникальным присутствием на рынке криптовалют.

Цена биткойна снова превысила $100 000 — Каков прогноз на 2025 год?
Эта статья рассмотрит основную логику движения этого раунда рыночных тенденций и взглянет в будущее на тренды цен Bitcoin.

Прогноз цены Ethereum на 2025 год
Колебания цены ETH всегда привлекают внимание криптовалютных инвесторов.