Giza Thị trường hôm nay
Giza đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GIZA chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.05566. Với nguồn cung lưu hành là 67,300,000 GIZA, tổng vốn hóa thị trường của GIZA tính bằng USD là $3,745,918. Trong 24h qua, giá của GIZA tính bằng USD đã giảm $-0.0461, biểu thị mức giảm -45.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GIZA tính bằng USD là $0.209, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.05102.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GIZA sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GIZA sang USD là $0.05566 USD, với tỷ lệ thay đổi là -45.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GIZA/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GIZA/USD trong ngày qua.
Giao dịch Giza
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.05638 | -43.12% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.05644 | -22.45% |
The real-time trading price of GIZA/USDT Spot is $0.05638, with a 24-hour trading change of -43.12%, GIZA/USDT Spot is $0.05638 and -43.12%, and GIZA/USDT Perpetual is $0.05644 and -22.45%.
Bảng chuyển đổi Giza sang US Dollar
Bảng chuyển đổi GIZA sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GIZA | 0.05USD |
2GIZA | 0.11USD |
3GIZA | 0.16USD |
4GIZA | 0.22USD |
5GIZA | 0.27USD |
6GIZA | 0.33USD |
7GIZA | 0.38USD |
8GIZA | 0.44USD |
9GIZA | 0.5USD |
10GIZA | 0.55USD |
10000GIZA | 556.6USD |
50000GIZA | 2,783USD |
100000GIZA | 5,566USD |
500000GIZA | 27,830USD |
1000000GIZA | 55,660USD |
Bảng chuyển đổi USD sang GIZA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 17.96GIZA |
2USD | 35.93GIZA |
3USD | 53.89GIZA |
4USD | 71.86GIZA |
5USD | 89.83GIZA |
6USD | 107.79GIZA |
7USD | 125.76GIZA |
8USD | 143.72GIZA |
9USD | 161.69GIZA |
10USD | 179.66GIZA |
100USD | 1,796.62GIZA |
500USD | 8,983.11GIZA |
1000USD | 17,966.22GIZA |
5000USD | 89,831.11GIZA |
10000USD | 179,662.23GIZA |
Bảng chuyển đổi số tiền GIZA sang USD và USD sang GIZA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GIZA sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang GIZA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Giza phổ biến
Giza | 1 GIZA |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.65INR |
![]() | Rp844.35IDR |
![]() | $0.08CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.84THB |
Giza | 1 GIZA |
---|---|
![]() | ₽5.14RUB |
![]() | R$0.3BRL |
![]() | د.إ0.2AED |
![]() | ₺1.9TRY |
![]() | ¥0.39CNY |
![]() | ¥8.02JPY |
![]() | $0.43HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GIZA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GIZA = $0.06 USD, 1 GIZA = €0.05 EUR, 1 GIZA = ₹4.65 INR, 1 GIZA = Rp844.35 IDR, 1 GIZA = $0.08 CAD, 1 GIZA = £0.04 GBP, 1 GIZA = ฿1.84 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
AVAX chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.16 |
![]() | 0.004679 |
![]() | 0.2018 |
![]() | 499.75 |
![]() | 211.68 |
![]() | 0.7483 |
![]() | 2.97 |
![]() | 500.25 |
![]() | 2,202.54 |
![]() | 662.86 |
![]() | 1,877.44 |
![]() | 0.202 |
![]() | 0.004679 |
![]() | 130.38 |
![]() | 32.08 |
![]() | 22.11 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Giza của bạn
Nhập số lượng GIZA của bạn
Nhập số lượng GIZA của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Giza hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Giza.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Giza sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Giza
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Giza sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Giza sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Giza sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Giza sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Giza (GIZA)

Прогноз ціни Ethereum на 2025 рік
Коливання цін на ETH завжди привертають увагу криптовалютних інвесторів.

Біткойн біржа Ethereum: Посібник з управління універсальним сервісом
Оволодіння процесом та основною логікою обміну BTC на ETH є важливим для участі на ринку криптовалют.

KAITO: Служба досліджень у галузі Криптоактивів
Ця стаття розгляне основні функції, технологічні інновації та потенціал майбутнього розвитку KAITO в галузі криптоактивів.

Останні новини про Bonk: Як розширюється його екосистема та як розвивається ринок?
BONK недавно знову став у центр уваги у галузі криптовалют з запуском мем-монетної платформи LetsBonk.

Які додатки беруть участь у Launchpad, взявши Gate як приклад
Launchpad став важливим інструментом для сторін проекту для збору коштів та інвесторів для участі в ранніх проектах

Gate Live AMA Recap – Shardeum
Shardeum будує високомасштабну та всеосяжну інфраструктуру блокчейну рівня 1.
Tìm hiểu thêm về Giza (GIZA)

10 Cập Nhật Chính Về DeFi và Tiền Điện Tử Mà Bạn Cần Biết

Intelligent DeFi: AI Tái thiết kế Bản đồ DeFi

The GPU of Blockchain: Phân tích Toàn diện về Bộ xử lý ZK

Tạo ra các tác nhân AI thực sự và nền kinh tế tiền điện tử tự trị
