Gold Utility TokenChuyển đổi Gold Utility Token (AGF) sang Euro (EUR)

AGF/EUR: 1 AGF ≈ €0.08738 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Gold Utility Token Thị trường hôm nay

Gold Utility Token đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Gold Utility Token chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.08738. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 AGF, tổng vốn hóa thị trường của Gold Utility Token tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Gold Utility Token tính bằng EUR đã tăng €0.0008137, biểu thị mức tăng +0.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gold Utility Token tính bằng EUR là €2.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02249.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AGF sang EUR

0.08738+0.94%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AGF sang EUR là €0.08738 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.94% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AGF/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AGF/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Gold Utility Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of AGF/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, AGF/-- Spot is $ and 0%, and AGF/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Gold Utility Token sang Euro

Bảng chuyển đổi AGF sang EUR

logo Gold Utility TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1AGF
0.08EUR
2AGF
0.17EUR
3AGF
0.26EUR
4AGF
0.34EUR
5AGF
0.43EUR
6AGF
0.52EUR
7AGF
0.61EUR
8AGF
0.69EUR
9AGF
0.78EUR
10AGF
0.87EUR
10000AGF
873.87EUR
50000AGF
4,369.39EUR
100000AGF
8,738.78EUR
500000AGF
43,693.93EUR
1000000AGF
87,387.87EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang AGF

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Gold Utility Token
1EUR
11.44AGF
2EUR
22.88AGF
3EUR
34.32AGF
4EUR
45.77AGF
5EUR
57.21AGF
6EUR
68.65AGF
7EUR
80.1AGF
8EUR
91.54AGF
9EUR
102.98AGF
10EUR
114.43AGF
100EUR
1,144.32AGF
500EUR
5,721.61AGF
1000EUR
11,443.23AGF
5000EUR
57,216.17AGF
10000EUR
114,432.34AGF

Bảng chuyển đổi số tiền AGF sang EUR và EUR sang AGF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 AGF sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang AGF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Gold Utility Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AGF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AGF = $0.1 USD, 1 AGF = €0.09 EUR, 1 AGF = ₹8.15 INR, 1 AGF = Rp1,479.69 IDR, 1 AGF = $0.13 CAD, 1 AGF = £0.07 GBP, 1 AGF = ฿3.22 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.05
logo BTCBTC
0.005416
logo ETHETH
0.2242
logo USDTUSDT
558
logo XRPXRP
235.08
logo BNBBNB
0.8684
logo SOLSOL
3.31
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
2,569.74
logo ADAADA
725.93
logo TRXTRX
2,077.8
logo STETHSTETH
0.2247
logo WBTCWBTC
0.005425
logo SUISUI
147.64
logo LINKLINK
36.44
logo AVAXAVAX
24.56

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Gold Utility Token của bạn

01

Nhập số lượng AGF của bạn

Nhập số lượng AGF của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gold Utility Token hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gold Utility Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gold Utility Token sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Gold Utility Token

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Gold Utility Token sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gold Utility Token sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gold Utility Token sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Gold Utility Token sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Gold Utility Token (AGF)

Tìm hiểu thêm về Gold Utility Token (AGF)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.