HanaChuyển đổi Hana (HANA) sang Euro (EUR)

HANA/EUR: 1 HANA ≈ €0.00001175 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Hana Thị trường hôm nay

Hana đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Hana chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.00001175. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,913,101,265 HANA, tổng vốn hóa thị trường của Hana tính bằng EUR là €93,845.95. Trong 24h qua, giá của Hana tính bằng EUR đã tăng €0.0000000779, biểu thị mức tăng +0.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hana tính bằng EUR là €0.00142, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.000007667.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HANA sang EUR

0.00001175+0.67%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HANA sang EUR là €0.00001175 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.67% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HANA/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HANA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Hana

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HanaHANA/USDT
Giao ngay
$0.00001306
0%

The real-time trading price of HANA/USDT Spot is $0.00001306, with a 24-hour trading change of 0%, HANA/USDT Spot is $0.00001306 and 0%, and HANA/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Hana sang Euro

Bảng chuyển đổi HANA sang EUR

logo HanaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1HANA
0EUR
2HANA
0EUR
3HANA
0EUR
4HANA
0EUR
5HANA
0EUR
6HANA
0EUR
7HANA
0EUR
8HANA
0EUR
9HANA
0EUR
10HANA
0EUR
10000000HANA
117.52EUR
50000000HANA
587.62EUR
100000000HANA
1,175.24EUR
500000000HANA
5,876.2EUR
1000000000HANA
11,752.41EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang HANA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Hana
1EUR
85,088.88HANA
2EUR
170,177.77HANA
3EUR
255,266.65HANA
4EUR
340,355.54HANA
5EUR
425,444.42HANA
6EUR
510,533.31HANA
7EUR
595,622.2HANA
8EUR
680,711.08HANA
9EUR
765,799.97HANA
10EUR
850,888.85HANA
100EUR
8,508,888.58HANA
500EUR
42,544,442.9HANA
1000EUR
85,088,885.8HANA
5000EUR
425,444,429.03HANA
10000EUR
850,888,858.07HANA

Bảng chuyển đổi số tiền HANA sang EUR và EUR sang HANA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 HANA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang HANA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hana phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HANA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HANA = $0 USD, 1 HANA = €0 EUR, 1 HANA = ₹0 INR, 1 HANA = Rp0.2 IDR, 1 HANA = $0 CAD, 1 HANA = £0 GBP, 1 HANA = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.44
logo BTCBTC
0.005918
logo ETHETH
0.3147
logo USDTUSDT
558.18
logo XRPXRP
264.25
logo BNBBNB
0.934
logo SOLSOL
3.89
logo USDCUSDC
557.98
logo DOGEDOGE
3,344.7
logo ADAADA
853.09
logo TRXTRX
2,281.2
logo STETHSTETH
0.315
logo WBTCWBTC
0.005918
logo SUISUI
171.76
logo SMARTSMART
470,968.77
logo LINKLINK
41.48

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hana của bạn

01

Nhập số lượng HANA của bạn

Nhập số lượng HANA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hana hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hana.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hana sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Hana

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hana sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hana sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hana sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hana sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hana (HANA)

Tìm hiểu thêm về Hana (HANA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.