KIN Thị trường hôm nay
KIN đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KIN chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.000001598. Với nguồn cung lưu hành là 2,647,315,330,037.09 KIN, tổng vốn hóa thị trường của KIN tính bằng EUR là €3,790,914.07. Trong 24h qua, giá của KIN tính bằng EUR đã giảm €-0.00000003213, biểu thị mức giảm -1.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KIN tính bằng EUR là €0.001098, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.000001585.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KIN sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KIN sang EUR là €0.000001598 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.97% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KIN/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KIN/EUR trong ngày qua.
Giao dịch KIN
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.000001782 | -2.09% |
The real-time trading price of KIN/USDT Spot is $0.000001782, with a 24-hour trading change of -2.09%, KIN/USDT Spot is $0.000001782 and -2.09%, and KIN/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi KIN sang Euro
Bảng chuyển đổi KIN sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KIN | 0EUR |
2KIN | 0EUR |
3KIN | 0EUR |
4KIN | 0EUR |
5KIN | 0EUR |
6KIN | 0EUR |
7KIN | 0EUR |
8KIN | 0EUR |
9KIN | 0EUR |
10KIN | 0EUR |
100000000KIN | 158.65EUR |
500000000KIN | 793.27EUR |
1000000000KIN | 1,586.54EUR |
5000000000KIN | 7,932.74EUR |
10000000000KIN | 15,865.49EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang KIN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 630,298.72KIN |
2EUR | 1,260,597.44KIN |
3EUR | 1,890,896.16KIN |
4EUR | 2,521,194.88KIN |
5EUR | 3,151,493.6KIN |
6EUR | 3,781,792.32KIN |
7EUR | 4,412,091.04KIN |
8EUR | 5,042,389.76KIN |
9EUR | 5,672,688.48KIN |
10EUR | 6,302,987.2KIN |
100EUR | 63,029,872.04KIN |
500EUR | 315,149,360.21KIN |
1000EUR | 630,298,720.43KIN |
5000EUR | 3,151,493,602.17KIN |
10000EUR | 6,302,987,204.34KIN |
Bảng chuyển đổi số tiền KIN sang EUR và EUR sang KIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 KIN sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang KIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1KIN phổ biến
KIN | 1 KIN |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.03IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
KIN | 1 KIN |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KIN = $0 USD, 1 KIN = €0 EUR, 1 KIN = ₹0 INR, 1 KIN = Rp0.03 IDR, 1 KIN = $0 CAD, 1 KIN = £0 GBP, 1 KIN = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.03 |
![]() | 0.005321 |
![]() | 0.2192 |
![]() | 557.85 |
![]() | 254.14 |
![]() | 0.8458 |
![]() | 3.53 |
![]() | 558.37 |
![]() | 2,867.03 |
![]() | 2,096.06 |
![]() | 806.38 |
![]() | 0.2195 |
![]() | 0.005335 |
![]() | 16.75 |
![]() | 170.19 |
![]() | 39.47 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng KIN của bạn
Nhập số lượng KIN của bạn
Nhập số lượng KIN của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KIN hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KIN.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KIN sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua KIN
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ KIN sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KIN sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KIN sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi KIN sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến KIN (KIN)

K代幣:Kinto模塊化交易所的DeFi投資利器
文章闡述K代幣如何提升交易安全性、優化用戶體驗,並推動Kinto生態系統發展。

PKIN代幣:通過PUMPKIN平台革新代幣發行和收益分配
PKIN代幣作為PUMPKIN平台的核心,通過獨特的機制設計,實現創作者、投資者和平台之間利益的一致性。

Gate.io與Omega Network的AMA-創新的Proof of Networking Layer1
Gate.io在Twitter Space與OMEGA Labs的首席運營官Andrew Norton舉辦了AMA(Ask-Me-Anything)活動。

一週市場|Charles Hoskinson有意收購CoinDesk澳大利亞“四大”銀行之一NAB將鑄造穩定幣
加密貨幣市場迎來一個利好的看漲周,前100名的加密資產皆有漲幅,整個市場的漲幅高達25%。