LUSD yVault Thị trường hôm nay
LUSD yVault đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của YVLUSD chuyển đổi sang Euro (EUR) là €1.07. Với nguồn cung lưu hành là 0 YVLUSD, tổng vốn hóa thị trường của YVLUSD tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của YVLUSD tính bằng EUR đã giảm €-0.001076, biểu thị mức giảm -0.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của YVLUSD tính bằng EUR là €1.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.9084.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1YVLUSD sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 YVLUSD sang EUR là €1.07 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá YVLUSD/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 YVLUSD/EUR trong ngày qua.
Giao dịch LUSD yVault
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of YVLUSD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, YVLUSD/-- Spot is $ and 0%, and YVLUSD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi LUSD yVault sang Euro
Bảng chuyển đổi YVLUSD sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1YVLUSD | 1.07EUR |
2YVLUSD | 2.15EUR |
3YVLUSD | 3.22EUR |
4YVLUSD | 4.3EUR |
5YVLUSD | 5.37EUR |
6YVLUSD | 6.45EUR |
7YVLUSD | 7.52EUR |
8YVLUSD | 8.6EUR |
9YVLUSD | 9.67EUR |
10YVLUSD | 10.75EUR |
100YVLUSD | 107.5EUR |
500YVLUSD | 537.54EUR |
1000YVLUSD | 1,075.08EUR |
5000YVLUSD | 5,375.4EUR |
10000YVLUSD | 10,750.8EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang YVLUSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.9301YVLUSD |
2EUR | 1.86YVLUSD |
3EUR | 2.79YVLUSD |
4EUR | 3.72YVLUSD |
5EUR | 4.65YVLUSD |
6EUR | 5.58YVLUSD |
7EUR | 6.51YVLUSD |
8EUR | 7.44YVLUSD |
9EUR | 8.37YVLUSD |
10EUR | 9.3YVLUSD |
1000EUR | 930.16YVLUSD |
5000EUR | 4,650.81YVLUSD |
10000EUR | 9,301.63YVLUSD |
50000EUR | 46,508.16YVLUSD |
100000EUR | 93,016.33YVLUSD |
Bảng chuyển đổi số tiền YVLUSD sang EUR và EUR sang YVLUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 YVLUSD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang YVLUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1LUSD yVault phổ biến
LUSD yVault | 1 YVLUSD |
---|---|
![]() | $1.2USD |
![]() | €1.08EUR |
![]() | ₹100.25INR |
![]() | Rp18,203.68IDR |
![]() | $1.63CAD |
![]() | £0.9GBP |
![]() | ฿39.58THB |
LUSD yVault | 1 YVLUSD |
---|---|
![]() | ₽110.89RUB |
![]() | R$6.53BRL |
![]() | د.إ4.41AED |
![]() | ₺40.96TRY |
![]() | ¥8.46CNY |
![]() | ¥172.8JPY |
![]() | $9.35HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 YVLUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 YVLUSD = $1.2 USD, 1 YVLUSD = €1.08 EUR, 1 YVLUSD = ₹100.25 INR, 1 YVLUSD = Rp18,203.68 IDR, 1 YVLUSD = $1.63 CAD, 1 YVLUSD = £0.9 GBP, 1 YVLUSD = ฿39.58 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.04 |
![]() | 0.00529 |
![]() | 0.216 |
![]() | 557.86 |
![]() | 254.6 |
![]() | 0.8411 |
![]() | 3.57 |
![]() | 558.43 |
![]() | 2,868.8 |
![]() | 2,078.03 |
![]() | 811.89 |
![]() | 0.2165 |
![]() | 0.005298 |
![]() | 15.51 |
![]() | 166.25 |
![]() | 39.98 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng LUSD yVault của bạn
Nhập số lượng YVLUSD của bạn
Nhập số lượng YVLUSD của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LUSD yVault hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LUSD yVault.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LUSD yVault sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua LUSD yVault
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ LUSD yVault sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LUSD yVault sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LUSD yVault sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi LUSD yVault sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến LUSD yVault (YVLUSD)

Bitcoin quebra os $110,000: Revelando as Cinco Razões Principais para a Corrida do Bitcoin em 2025
Bitcoin está a redefinir o paradigma de armazenamento de valor da era digital.

Como Comprar Ethereum: Um Guia para Iniciantes 2025
Descubra o guia definitivo para comprar Ethereum em 2025.

Por que é que o XRP está a descer? Uma Análise da Lógica de Mercado Sob Cinco Pressões
O preço do XRP está a flutuar entre $2,07 e $2,13, com uma queda de mais de 5% na última semana.

Monad Cripto: Perspectivas de Desempenho e Investimento em 2025
Descubra o desempenho inovador e o potencial de investimento da criptomoeda Monad.

Análise de Preço do RSR: Perspectivas de Mercado para 2025 e Potencial de Investimento
Explore o potencial de preço do RSR para 2025, análise de mercado e estratégias de investimento.

O que é Pepe Coin: Um guia de 2025 para entusiastas de Cripto
Descubra o que é o Pepe Coin em 2025, a sua ascensão explosiva e como se compara a outras moedas meme.