Nomad Thị trường hôm nay
Nomad đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NOM chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.000007839. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000 NOM, tổng vốn hóa thị trường của NOM tính bằng EUR là €7,023.07. Trong 24h qua, giá của NOM tính bằng EUR đã giảm €-0.0000002919, biểu thị mức giảm -3.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOM tính bằng EUR là €0.0003161, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.000004246.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOM sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOM sang EUR là €0.000007839 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -3.59% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NOM/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOM/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Nomad
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00327 | -0.75% |
The real-time trading price of NOM/USDT Spot is $0.00327, with a 24-hour trading change of -0.75%, NOM/USDT Spot is $0.00327 and -0.75%, and NOM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nomad sang Euro
Bảng chuyển đổi NOM sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOM | 0EUR |
2NOM | 0EUR |
3NOM | 0EUR |
4NOM | 0EUR |
5NOM | 0EUR |
6NOM | 0EUR |
7NOM | 0EUR |
8NOM | 0EUR |
9NOM | 0EUR |
10NOM | 0EUR |
100000000NOM | 783.91EUR |
500000000NOM | 3,919.56EUR |
1000000000NOM | 7,839.12EUR |
5000000000NOM | 39,195.62EUR |
10000000000NOM | 78,391.25EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang NOM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 127,565.25NOM |
2EUR | 255,130.51NOM |
3EUR | 382,695.77NOM |
4EUR | 510,261.03NOM |
5EUR | 637,826.28NOM |
6EUR | 765,391.54NOM |
7EUR | 892,956.8NOM |
8EUR | 1,020,522.06NOM |
9EUR | 1,148,087.31NOM |
10EUR | 1,275,652.57NOM |
100EUR | 12,756,525.76NOM |
500EUR | 63,782,628.8NOM |
1000EUR | 127,565,257.6NOM |
5000EUR | 637,826,288.01NOM |
10000EUR | 1,275,652,576.02NOM |
Bảng chuyển đổi số tiền NOM sang EUR và EUR sang NOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 NOM sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nomad phổ biến
Nomad | 1 NOM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.13IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Nomad | 1 NOM |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOM = $0 USD, 1 NOM = €0 EUR, 1 NOM = ₹0 INR, 1 NOM = Rp0.13 IDR, 1 NOM = $0 CAD, 1 NOM = £0 GBP, 1 NOM = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.59 |
![]() | 0.005397 |
![]() | 0.2142 |
![]() | 558.1 |
![]() | 217.75 |
![]() | 0.8554 |
![]() | 3.14 |
![]() | 558.2 |
![]() | 2,384.42 |
![]() | 697.44 |
![]() | 2,015.08 |
![]() | 0.2146 |
![]() | 0.005401 |
![]() | 142.33 |
![]() | 32.78 |
![]() | 22.12 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nomad của bạn
Nhập số lượng NOM của bạn
Nhập số lượng NOM của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nomad hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nomad.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nomad sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nomad
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nomad sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nomad sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nomad sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nomad sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nomad (NOM)

Daily News | Weak U.S. Economy May Push Fed Dovish; VIRTUAL Market Cap Tops $1B Again
US Q1 GDP contracts by 0.3%; Only a 5.1% chance of a Fed rate cut in May; MOVE token sell-off faces media allegations

MIKAMI Token: The Otaku Culture Craze on Solana Chain, Unlocking the Encrypted Potential of the Fan Economy
The MIKAMI Token ($MIKAMI), with its unique positioning in the otaku culture and celebrity endorsement by Yua Mikami, has become a highly anticipated meme coin on the Solana blockchain.

BFTOKEN Token: A Player-Driven Economy for BOSS FIGHTERS Games
BFTOKEN tokens are the core economic system of BOSS FIGHTERS

PAWS Token: The Attention Economy Revolution for Web3 Social Mining
PAWS tokens lead a new era of Web3 social mining

ZORA Token: The Core Asset of a New Creator Economy Platform
The article introduces ZORAs innovative business model, ecosystem construction and developer tools, and demonstrates the opportunities it brings to creators, users and developers.

Alchemy Pay: Bridging TradFi and the Crypto Economy with Innovation
Alchemy Pay provides consumers, merchants, and institutions with a seamless, secure, and compliant payment experience through its fiat-crypto payment gateway.
Tìm hiểu thêm về Nomad (NOM)

Kekius Maximus: Phân tích về Cơn Sốt Meme và Các Token Liên Quan Được Kích Hoạt Bởi Hình Ảnh Đại Diện Mới Của Musk

Phân tích hệ sinh thái Sonic SVM

ROSS ULBRICHT FUND (ROSS) là gì?

Tất cả những gì bạn cần biết về Sonic

Hướng dẫn Ecosystem Monad: Khám phá thế chấp thanh khoản và DEX Native (Phần 2)
