NomadChuyển đổi Nomad (NOM) sang Euro (EUR)

NOM/EUR: 1 NOM ≈ €0.000008081 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Nomad Thị trường hôm nay

Nomad đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nomad chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.000008081. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 NOM, tổng vốn hóa thị trường của Nomad tính bằng EUR là €7,239.78. Trong 24h qua, giá của Nomad tính bằng EUR đã tăng €0.000000002345, biểu thị mức tăng +0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nomad tính bằng EUR là €0.0003161, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.000004246.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOM sang EUR

0.000008081+0.029%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOM sang EUR là €0.000008081 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NOM/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOM/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Nomad

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NomadNOM/USDT
Giao ngay
$0.003258
0.33%

The real-time trading price of NOM/USDT Spot is $0.003258, with a 24-hour trading change of 0.33%, NOM/USDT Spot is $0.003258 and 0.33%, and NOM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nomad sang Euro

Bảng chuyển đổi NOM sang EUR

logo NomadSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NOM
0EUR
2NOM
0EUR
3NOM
0EUR
4NOM
0EUR
5NOM
0EUR
6NOM
0EUR
7NOM
0EUR
8NOM
0EUR
9NOM
0EUR
10NOM
0EUR
100000000NOM
808.1EUR
500000000NOM
4,040.5EUR
1000000000NOM
8,081.01EUR
5000000000NOM
40,405.09EUR
10000000000NOM
80,810.18EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NOM

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Nomad
1EUR
123,746.78NOM
2EUR
247,493.57NOM
3EUR
371,240.35NOM
4EUR
494,987.14NOM
5EUR
618,733.92NOM
6EUR
742,480.71NOM
7EUR
866,227.49NOM
8EUR
989,974.28NOM
9EUR
1,113,721.06NOM
10EUR
1,237,467.85NOM
100EUR
12,374,678.53NOM
500EUR
61,873,392.68NOM
1000EUR
123,746,785.36NOM
5000EUR
618,733,926.83NOM
10000EUR
1,237,467,853.67NOM

Bảng chuyển đổi số tiền NOM sang EUR và EUR sang NOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 NOM sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nomad phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOM = $0 USD, 1 NOM = €0 EUR, 1 NOM = ₹0 INR, 1 NOM = Rp0.14 IDR, 1 NOM = $0 CAD, 1 NOM = £0 GBP, 1 NOM = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.74
logo BTCBTC
0.005395
logo ETHETH
0.2149
logo USDTUSDT
557.98
logo XRPXRP
219.72
logo BNBBNB
0.859
logo SOLSOL
3.18
logo USDCUSDC
558.2
logo DOGEDOGE
2,414.96
logo ADAADA
704.4
logo TRXTRX
2,033.88
logo STETHSTETH
0.2148
logo WBTCWBTC
0.005402
logo SUISUI
142.31
logo LINKLINK
32.88
logo AVAXAVAX
22.42

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nomad của bạn

01

Nhập số lượng NOM của bạn

Nhập số lượng NOM của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nomad hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nomad.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nomad sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nomad

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nomad sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nomad sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nomad sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nomad sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nomad (NOM)

Tìm hiểu thêm về Nomad (NOM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.