Nomad Thị trường hôm nay
Nomad đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Nomad chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.00000902. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 NOM, tổng vốn hóa thị trường của Nomad tính bằng USD là $9,020. Trong 24h qua, giá của Nomad tính bằng USD đã tăng $0.000000002617, biểu thị mức tăng +0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nomad tính bằng USD là $0.0003528, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00000474.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOM sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOM sang USD là $0.00000902 USD, với tỷ lệ thay đổi là +0.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NOM/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOM/USD trong ngày qua.
Giao dịch Nomad
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.003258 | 0.33% |
The real-time trading price of NOM/USDT Spot is $0.003258, with a 24-hour trading change of 0.33%, NOM/USDT Spot is $0.003258 and 0.33%, and NOM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nomad sang US Dollar
Bảng chuyển đổi NOM sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOM | 0USD |
2NOM | 0USD |
3NOM | 0USD |
4NOM | 0USD |
5NOM | 0USD |
6NOM | 0USD |
7NOM | 0USD |
8NOM | 0USD |
9NOM | 0USD |
10NOM | 0USD |
100000000NOM | 902USD |
500000000NOM | 4,510USD |
1000000000NOM | 9,020USD |
5000000000NOM | 45,100USD |
10000000000NOM | 90,200USD |
Bảng chuyển đổi USD sang NOM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 110,864.74NOM |
2USD | 221,729.49NOM |
3USD | 332,594.23NOM |
4USD | 443,458.98NOM |
5USD | 554,323.72NOM |
6USD | 665,188.47NOM |
7USD | 776,053.21NOM |
8USD | 886,917.96NOM |
9USD | 997,782.7NOM |
10USD | 1,108,647.45NOM |
100USD | 11,086,474.5NOM |
500USD | 55,432,372.5NOM |
1000USD | 110,864,745.01NOM |
5000USD | 554,323,725.05NOM |
10000USD | 1,108,647,450.11NOM |
Bảng chuyển đổi số tiền NOM sang USD và USD sang NOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 NOM sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang NOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nomad phổ biến
Nomad | 1 NOM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.14IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Nomad | 1 NOM |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOM = $0 USD, 1 NOM = €0 EUR, 1 NOM = ₹0 INR, 1 NOM = Rp0.14 IDR, 1 NOM = $0 CAD, 1 NOM = £0 GBP, 1 NOM = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
AVAX chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.06 |
![]() | 0.004833 |
![]() | 0.1925 |
![]() | 499.9 |
![]() | 196.85 |
![]() | 0.7695 |
![]() | 2.85 |
![]() | 500.1 |
![]() | 2,163.56 |
![]() | 631.07 |
![]() | 1,822.15 |
![]() | 0.1925 |
![]() | 0.004839 |
![]() | 127.74 |
![]() | 29.53 |
![]() | 20.08 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nomad của bạn
Nhập số lượng NOM của bạn
Nhập số lượng NOM của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nomad hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nomad.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nomad sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nomad
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nomad sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nomad sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nomad sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nomad sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nomad (NOM)

SPORES代幣:Autonomous Spores的AI驅動集體智能系統
探索SPORES代幣:由四大AI代理組成的Autonomous Spores團隊,利用突破性Swarms框架打造集體智能系統。

LOLA 代幣:Autonomous AI Agents 和 Solana 上的加密貨幣創新
LOLA 代幣是 Solana 上的自治人工智能代理,更新我們與加密貨幣互動的方式。了解 LOLA 如何利用人工智能、鏈上數據 API 和對 Solana 錢包的控制,對加密貨幣社區產生影響。

超過3600萬美元被盜資金已退回到Nomad Bridge的官方資金回收地址
繼1.9億美元資金被盜後,“Nomad bridge”將提供10%賞金的承諾吸引了眾多白帽黑客將3600多萬美元的竊款退還到該跨鏈協議的資金回收地址。
Tìm hiểu thêm về Nomad (NOM)

Kekius Maximus: Phân tích về Cơn Sốt Meme và Các Token Liên Quan Được Kích Hoạt Bởi Hình Ảnh Đại Diện Mới Của Musk

Phân tích hệ sinh thái Sonic SVM

ROSS ULBRICHT FUND (ROSS) là gì?

Tất cả những gì bạn cần biết về Sonic

Hướng dẫn Ecosystem Monad: Khám phá thế chấp thanh khoản và DEX Native (Phần 2)
