Official FOChuyển đổi Official FO (FO) sang Vietnamese Đồng (VND)

FO/VND: 1 FO ≈ ₫15,230.83 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Official FO Thị trường hôm nay

Official FO đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Official FO chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫15,230.83. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 397,579,756.05 FO, tổng vốn hóa thị trường của Official FO tính bằng VND là ₫149,022,331,170,564,479.2. Trong 24h qua, giá của Official FO tính bằng VND đã tăng ₫208.77, biểu thị mức tăng +1.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Official FO tính bằng VND là ₫21,705.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫2,463.41.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FO sang VND

15,230.83+1.39%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FO sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là +1.39% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FO/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FO/VND trong ngày qua.

Giao dịch Official FO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Official FOFO/USDT
Giao ngay
$0.6238
1.82%

The real-time trading price of FO/USDT Spot is $0.6238, with a 24-hour trading change of 1.82%, FO/USDT Spot is $0.6238 and 1.82%, and FO/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Official FO sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi FO sang VND

logo Official FOSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1FO
15,230.83VND
2FO
30,461.67VND
3FO
45,692.51VND
4FO
60,923.35VND
5FO
76,154.18VND
6FO
91,385.02VND
7FO
106,615.86VND
8FO
121,846.7VND
9FO
137,077.53VND
10FO
152,308.37VND
100FO
1,523,083.75VND
500FO
7,615,418.77VND
1000FO
15,230,837.55VND
5000FO
76,154,187.79VND
10000FO
152,308,375.59VND

Bảng chuyển đổi VND sang FO

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Official FO
1VND
0.00006565FO
2VND
0.0001313FO
3VND
0.0001969FO
4VND
0.0002626FO
5VND
0.0003282FO
6VND
0.0003939FO
7VND
0.0004595FO
8VND
0.0005252FO
9VND
0.0005909FO
10VND
0.0006565FO
10000000VND
656.56FO
50000000VND
3,282.81FO
100000000VND
6,565.62FO
500000000VND
32,828.13FO
1000000000VND
65,656.27FO

Bảng chuyển đổi số tiền FO sang VND và VND sang FO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FO sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 VND sang FO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Official FO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FO = $0.62 USD, 1 FO = €0.55 EUR, 1 FO = ₹51.7 INR, 1 FO = Rp9,388.55 IDR, 1 FO = $0.84 CAD, 1 FO = £0.46 GBP, 1 FO = ฿20.41 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.0009918
logo BTCBTC
0.0000001867
logo ETHETH
0.00000746
logo USDTUSDT
0.02031
logo XRPXRP
0.008837
logo BNBBNB
0.00002965
logo SOLSOL
0.0001175
logo USDCUSDC
0.02032
logo DOGEDOGE
0.09037
logo ADAADA
0.02694
logo TRXTRX
0.07348
logo STETHSTETH
0.000007461
logo WBTCWBTC
0.0000001873
logo SUISUI
0.005487
logo HYPEHYPE
0.0005944
logo LINKLINK
0.001283

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Nhập số lượng Official FO của bạn

01

Nhập số lượng FO của bạn

Nhập số lượng FO của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Official FO hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Official FO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Official FO sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Official FO

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Official FO sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Official FO sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Official FO sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Official FO sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Official FO (FO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.