Official FOChuyển đổi Official FO (FO) sang Vietnamese Đồng (VND)

FO/VND: 1 FO ≈ ₫14,859.23 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Official FO Thị trường hôm nay

Official FO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FO chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫14,859.23. Với nguồn cung lưu hành là 397,579,756.05 FO, tổng vốn hóa thị trường của FO tính bằng VND là ₫145,386,465,601,529,863.53. Trong 24h qua, giá của FO tính bằng VND đã giảm ₫-680.75, biểu thị mức giảm -4.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FO tính bằng VND là ₫21,705.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫2,463.41.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FO sang VND

14,859.23-4.38%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FO sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là -4.38% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FO/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FO/VND trong ngày qua.

Giao dịch Official FO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Official FOFO/USDT
Giao ngay
$0.6038
-4.28%

The real-time trading price of FO/USDT Spot is $0.6038, with a 24-hour trading change of -4.28%, FO/USDT Spot is $0.6038 and -4.28%, and FO/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Official FO sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi FO sang VND

logo Official FOSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1FO
14,859.23VND
2FO
29,718.46VND
3FO
44,577.7VND
4FO
59,436.93VND
5FO
74,296.16VND
6FO
89,155.4VND
7FO
104,014.63VND
8FO
118,873.86VND
9FO
133,733.1VND
10FO
148,592.33VND
100FO
1,485,923.36VND
500FO
7,429,616.83VND
1000FO
14,859,233.67VND
5000FO
74,296,168.35VND
10000FO
148,592,336.7VND

Bảng chuyển đổi VND sang FO

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Official FO
1VND
0.00006729FO
2VND
0.0001345FO
3VND
0.0002018FO
4VND
0.0002691FO
5VND
0.0003364FO
6VND
0.0004037FO
7VND
0.000471FO
8VND
0.0005383FO
9VND
0.0006056FO
10VND
0.0006729FO
10000000VND
672.98FO
50000000VND
3,364.91FO
100000000VND
6,729.82FO
500000000VND
33,649.11FO
1000000000VND
67,298.22FO

Bảng chuyển đổi số tiền FO sang VND và VND sang FO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FO sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 VND sang FO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Official FO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FO = $0.6 USD, 1 FO = €0.54 EUR, 1 FO = ₹50.44 INR, 1 FO = Rp9,159.49 IDR, 1 FO = $0.82 CAD, 1 FO = £0.45 GBP, 1 FO = ฿19.92 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.0009983
logo BTCBTC
0.000000189
logo ETHETH
0.000007683
logo USDTUSDT
0.02031
logo XRPXRP
0.009001
logo BNBBNB
0.00002959
logo SOLSOL
0.0001186
logo USDCUSDC
0.02032
logo DOGEDOGE
0.09256
logo ADAADA
0.02743
logo TRXTRX
0.07411
logo STETHSTETH
0.000007702
logo WBTCWBTC
0.0000001893
logo SUISUI
0.005693
logo HYPEHYPE
0.0006099
logo LINKLINK
0.001307

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Nhập số lượng Official FO của bạn

01

Nhập số lượng FO của bạn

Nhập số lượng FO của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Official FO hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Official FO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Official FO sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Official FO

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Official FO sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Official FO sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Official FO sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Official FO sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Official FO (FO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.