OmiseGo Thị trường hôm nay
OmiseGo đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OMG chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1787. Với nguồn cung lưu hành là 140,245,398.24 OMG, tổng vốn hóa thị trường của OMG tính bằng EUR là €22,456,940.75. Trong 24h qua, giá của OMG tính bằng EUR đã giảm €-0.01197, biểu thị mức giảm -6.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OMG tính bằng EUR là €22.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1529.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMG sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMG sang EUR là €0.1787 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -6.24% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OMG/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMG/EUR trong ngày qua.
Giao dịch OmiseGo
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2025 | -6.2% | |
![]() Giao ngay | $0.00000198 | -3.27% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2025 | -5.37% |
The real-time trading price of OMG/USDT Spot is $0.2025, with a 24-hour trading change of -6.2%, OMG/USDT Spot is $0.2025 and -6.2%, and OMG/USDT Perpetual is $0.2025 and -5.37%.
Bảng chuyển đổi OmiseGo sang Euro
Bảng chuyển đổi OMG sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMG | 0.17EUR |
2OMG | 0.35EUR |
3OMG | 0.53EUR |
4OMG | 0.71EUR |
5OMG | 0.89EUR |
6OMG | 1.07EUR |
7OMG | 1.25EUR |
8OMG | 1.42EUR |
9OMG | 1.6EUR |
10OMG | 1.78EUR |
1000OMG | 178.73EUR |
5000OMG | 893.66EUR |
10000OMG | 1,787.32EUR |
50000OMG | 8,936.6EUR |
100000OMG | 17,873.2EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang OMG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 5.59OMG |
2EUR | 11.18OMG |
3EUR | 16.78OMG |
4EUR | 22.37OMG |
5EUR | 27.97OMG |
6EUR | 33.56OMG |
7EUR | 39.16OMG |
8EUR | 44.75OMG |
9EUR | 50.35OMG |
10EUR | 55.94OMG |
100EUR | 559.49OMG |
500EUR | 2,797.48OMG |
1000EUR | 5,594.96OMG |
5000EUR | 27,974.83OMG |
10000EUR | 55,949.67OMG |
Bảng chuyển đổi số tiền OMG sang EUR và EUR sang OMG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 OMG sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang OMG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OmiseGo phổ biến
OmiseGo | 1 OMG |
---|---|
![]() | $0.2USD |
![]() | €0.18EUR |
![]() | ₹16.67INR |
![]() | Rp3,026.36IDR |
![]() | $0.27CAD |
![]() | £0.15GBP |
![]() | ฿6.58THB |
OmiseGo | 1 OMG |
---|---|
![]() | ₽18.44RUB |
![]() | R$1.09BRL |
![]() | د.إ0.73AED |
![]() | ₺6.81TRY |
![]() | ¥1.41CNY |
![]() | ¥28.73JPY |
![]() | $1.55HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMG = $0.2 USD, 1 OMG = €0.18 EUR, 1 OMG = ₹16.67 INR, 1 OMG = Rp3,026.36 IDR, 1 OMG = $0.27 CAD, 1 OMG = £0.15 GBP, 1 OMG = ฿6.58 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.26 |
![]() | 0.005483 |
![]() | 0.2303 |
![]() | 557.85 |
![]() | 265.88 |
![]() | 0.8816 |
![]() | 3.84 |
![]() | 558.32 |
![]() | 2,002.5 |
![]() | 3,257.44 |
![]() | 890.96 |
![]() | 0.2311 |
![]() | 0.005508 |
![]() | 16.54 |
![]() | 190.63 |
![]() | 43.31 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng OmiseGo của bạn
Nhập số lượng OMG của bạn
Nhập số lượng OMG của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OmiseGo hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OmiseGo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OmiseGo sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OmiseGo sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OmiseGo sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OmiseGo sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi OmiseGo sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OmiseGo (OMG)

Whiterock 加密貨幣:2025 投資指南與 Web3 生態系統分析
深入探索 Whiterock 開創性的加密貨幣生態系統。

Deep AI/DEEP:加密貨幣領域的創新力量
Deep AI(DEEP)是一種基於區塊鏈的加密貨幣,旨在通過其先進的技術平台爲用戶提供強大的人工智能(AI)服務

XTZ加密貨幣:2025年Tezos區塊鏈表現和質押獎勵
探索XTZ加密貨幣在2025年的潛力:Tezos區塊鏈的進步、價格預測、質押獎勵和競爭優勢。

穩定幣第一股誕生!Circle 登入紐交所募資 11 億美元
全球穩定幣巨頭 Circle Internet Group 正式登入紐約證券交易所。

La 協議:2025 年跨鏈可擴展性的零知識協同處理
探索 Lagrange 協議在 2025 年實現跨鏈可擴展性的變革性零知識協同處理。

2025 年的 YBDBD 代幣:BSC 上的 YabbaDabbaDoo GameFi 項目
探索 YabbaDabbaDoo,這個基於 BSC 的 GameFi 項目將石器時代的魅力與 Web3 創新相結合。