Overnight.fi USD+ Thị trường hôm nay
Overnight.fi USD+ đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USD+ chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.8953. Với nguồn cung lưu hành là 0 USD+, tổng vốn hóa thị trường của USD+ tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của USD+ tính bằng EUR đã giảm €-0.0006453, biểu thị mức giảm -0.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USD+ tính bằng EUR là €1.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.6598.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USD+ sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USD+ sang EUR là €0.8953 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USD+/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USD+/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Overnight.fi USD+
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of USD+/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USD+/-- Spot is $ and 0%, and USD+/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Overnight.fi USD+ sang Euro
Bảng chuyển đổi USD+ sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD+ | 0.89EUR |
2USD+ | 1.79EUR |
3USD+ | 2.68EUR |
4USD+ | 3.58EUR |
5USD+ | 4.47EUR |
6USD+ | 5.37EUR |
7USD+ | 6.26EUR |
8USD+ | 7.16EUR |
9USD+ | 8.05EUR |
10USD+ | 8.95EUR |
1000USD+ | 895.31EUR |
5000USD+ | 4,476.56EUR |
10000USD+ | 8,953.12EUR |
50000USD+ | 44,765.61EUR |
100000USD+ | 89,531.22EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang USD+
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.11USD+ |
2EUR | 2.23USD+ |
3EUR | 3.35USD+ |
4EUR | 4.46USD+ |
5EUR | 5.58USD+ |
6EUR | 6.7USD+ |
7EUR | 7.81USD+ |
8EUR | 8.93USD+ |
9EUR | 10.05USD+ |
10EUR | 11.16USD+ |
100EUR | 111.69USD+ |
500EUR | 558.46USD+ |
1000EUR | 1,116.92USD+ |
5000EUR | 5,584.64USD+ |
10000EUR | 11,169.28USD+ |
Bảng chuyển đổi số tiền USD+ sang EUR và EUR sang USD+ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USD+ sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang USD+, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Overnight.fi USD+ phổ biến
Overnight.fi USD+ | 1 USD+ |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.49INR |
![]() | Rp15,159.78IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.96THB |
Overnight.fi USD+ | 1 USD+ |
---|---|
![]() | ₽92.35RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.11TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥143.91JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USD+ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USD+ = $1 USD, 1 USD+ = €0.9 EUR, 1 USD+ = ₹83.49 INR, 1 USD+ = Rp15,159.78 IDR, 1 USD+ = $1.36 CAD, 1 USD+ = £0.75 GBP, 1 USD+ = ฿32.96 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 28.96 |
![]() | 0.00534 |
![]() | 0.2194 |
![]() | 557.89 |
![]() | 255.65 |
![]() | 0.8497 |
![]() | 3.57 |
![]() | 558.37 |
![]() | 2,894.84 |
![]() | 2,095.67 |
![]() | 815.33 |
![]() | 0.2194 |
![]() | 0.005339 |
![]() | 17.05 |
![]() | 170.91 |
![]() | 39.74 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Overnight.fi USD+ của bạn
Nhập số lượng USD+ của bạn
Nhập số lượng USD+ của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Overnight.fi USD+ hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Overnight.fi USD+.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Overnight.fi USD+ sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Overnight.fi USD+
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Overnight.fi USD+ sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Overnight.fi USD+ sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Overnight.fi USD+ sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Overnight.fi USD+ sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Overnight.fi USD+ (USD+)

SOON/USDT Goes Live on Gate: Negocie o Novo Token Escalável Apoiado por Utilidade Real
O lançamento de SOON/USDT na Gate sinaliza a chegada de um concorrente sério na próxima onda de infraestrutura blockchain.

KERNEL/USDT Listado na Gate: Desbloqueie o Restaking Cruzado com KernelDAO
KernelDAO (KERNEL) é uma plataforma modular de restaking cross-chain que opera na Ethereum e na BNB Chain.

O que é USDT? Últimas atualizações e insights sobre Tether
A evolução do USDT e as escolhas estratégicas da Tether influenciam profundamente o processo de integração da criptomoeda e das finanças tradicionais.

Preço do Bitcoin em USD e Perspetivas de Preço para 2025
Bitcoin é esperado atingir ou superar a marca de $200,000 até o final de 2025.

Qual é o preço atual do Bitcoin em USD? Qual é a perspetiva futura?
O preço do Bitcoin em USD deverá atingir um máximo histórico em maio.

1 PI para USD em 2025: Previsão de Preço e Análise
O preço da moeda PI em 2025 será limitado pela pressão da oferta e pelo sentimento de mercado.