PufferChuyển đổi Puffer (PUFFER) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

PUFFER/CNY: 1 PUFFER ≈ ¥1.85 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Puffer Thị trường hôm nay

Puffer đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Puffer chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥1.85. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 397,765,714.89 PUFFER, tổng vốn hóa thị trường của Puffer tính bằng CNY là ¥5,190,366,617.7. Trong 24h qua, giá của Puffer tính bằng CNY đã tăng ¥0.09809, biểu thị mức tăng +5.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Puffer tính bằng CNY là ¥7.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.9726.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PUFFER sang CNY

¥1.85+5.59%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PUFFER sang CNY là ¥1.85 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +5.59% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PUFFER/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PUFFER/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Puffer

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PufferPUFFER/USDT
Giao ngay
$0.2617
5.18%
logo PufferPUFFER/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2622
4.05%

The real-time trading price of PUFFER/USDT Spot is $0.2617, with a 24-hour trading change of 5.18%, PUFFER/USDT Spot is $0.2617 and 5.18%, and PUFFER/USDT Perpetual is $0.2622 and 4.05%.

Bảng chuyển đổi Puffer sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi PUFFER sang CNY

logo PufferSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1PUFFER
1.85CNY
2PUFFER
3.7CNY
3PUFFER
5.55CNY
4PUFFER
7.4CNY
5PUFFER
9.25CNY
6PUFFER
11.1CNY
7PUFFER
12.95CNY
8PUFFER
14.8CNY
9PUFFER
16.65CNY
10PUFFER
18.5CNY
100PUFFER
185CNY
500PUFFER
925.02CNY
1000PUFFER
1,850.05CNY
5000PUFFER
9,250.27CNY
10000PUFFER
18,500.54CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang PUFFER

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Puffer
1CNY
0.5405PUFFER
2CNY
1.08PUFFER
3CNY
1.62PUFFER
4CNY
2.16PUFFER
5CNY
2.7PUFFER
6CNY
3.24PUFFER
7CNY
3.78PUFFER
8CNY
4.32PUFFER
9CNY
4.86PUFFER
10CNY
5.4PUFFER
1000CNY
540.52PUFFER
5000CNY
2,702.62PUFFER
10000CNY
5,405.24PUFFER
50000CNY
27,026.23PUFFER
100000CNY
54,052.46PUFFER

Bảng chuyển đổi số tiền PUFFER sang CNY và CNY sang PUFFER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PUFFER sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang PUFFER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Puffer phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PUFFER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PUFFER = $0.26 USD, 1 PUFFER = €0.23 EUR, 1 PUFFER = ₹21.91 INR, 1 PUFFER = Rp3,979.02 IDR, 1 PUFFER = $0.36 CAD, 1 PUFFER = £0.2 GBP, 1 PUFFER = ฿8.65 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.2
logo BTCBTC
0.0006826
logo ETHETH
0.02655
logo XRPXRP
27.53
logo USDTUSDT
70.89
logo BNBBNB
0.1069
logo SOLSOL
0.3901
logo USDCUSDC
70.88
logo DOGEDOGE
292.24
logo ADAADA
85.79
logo TRXTRX
259.27
logo STETHSTETH
0.02659
logo SUISUI
17.69
logo WBTCWBTC
0.0006831
logo LINKLINK
4.09
logo AVAXAVAX
2.68

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Puffer của bạn

01

Nhập số lượng PUFFER của bạn

Nhập số lượng PUFFER của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Puffer hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Puffer.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Puffer sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Puffer

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Puffer sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Puffer sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Puffer sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Puffer sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Puffer (PUFFER)

Tìm hiểu thêm về Puffer (PUFFER)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.