Usual USD Thị trường hôm nay
Usual USD đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USD0 chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.8937. Với nguồn cung lưu hành là 625,419,474.06 USD0, tổng vốn hóa thị trường của USD0 tính bằng EUR là €500,752,319.15. Trong 24h qua, giá của USD0 tính bằng EUR đã giảm €-0.000769, biểu thị mức giảm -0.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USD0 tính bằng EUR là €1.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.8626.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USD0 sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USD0 sang EUR là €0.8937 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USD0/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USD0/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Usual USD
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of USD0/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USD0/-- Spot is $ and 0%, and USD0/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Usual USD sang Euro
Bảng chuyển đổi USD0 sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD0 | 0.89EUR |
2USD0 | 1.78EUR |
3USD0 | 2.68EUR |
4USD0 | 3.57EUR |
5USD0 | 4.46EUR |
6USD0 | 5.36EUR |
7USD0 | 6.25EUR |
8USD0 | 7.14EUR |
9USD0 | 8.04EUR |
10USD0 | 8.93EUR |
1000USD0 | 893.7EUR |
5000USD0 | 4,468.5EUR |
10000USD0 | 8,937EUR |
50000USD0 | 44,685.02EUR |
100000USD0 | 89,370.05EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang USD0
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.11USD0 |
2EUR | 2.23USD0 |
3EUR | 3.35USD0 |
4EUR | 4.47USD0 |
5EUR | 5.59USD0 |
6EUR | 6.71USD0 |
7EUR | 7.83USD0 |
8EUR | 8.95USD0 |
9EUR | 10.07USD0 |
10EUR | 11.18USD0 |
100EUR | 111.89USD0 |
500EUR | 559.47USD0 |
1000EUR | 1,118.94USD0 |
5000EUR | 5,594.71USD0 |
10000EUR | 11,189.43USD0 |
Bảng chuyển đổi số tiền USD0 sang EUR và EUR sang USD0 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USD0 sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang USD0, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Usual USD phổ biến
Usual USD | 1 USD0 |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.89EUR |
![]() | ₹83.34INR |
![]() | Rp15,132.49IDR |
![]() | $1.35CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.9THB |
Usual USD | 1 USD0 |
---|---|
![]() | ₽92.18RUB |
![]() | R$5.43BRL |
![]() | د.إ3.66AED |
![]() | ₺34.05TRY |
![]() | ¥7.04CNY |
![]() | ¥143.65JPY |
![]() | $7.77HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USD0 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USD0 = $1 USD, 1 USD0 = €0.89 EUR, 1 USD0 = ₹83.34 INR, 1 USD0 = Rp15,132.49 IDR, 1 USD0 = $1.35 CAD, 1 USD0 = £0.75 GBP, 1 USD0 = ฿32.9 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 28.39 |
![]() | 0.005297 |
![]() | 0.2141 |
![]() | 557.82 |
![]() | 251.39 |
![]() | 0.8412 |
![]() | 3.46 |
![]() | 558.48 |
![]() | 2,854.57 |
![]() | 2,067.41 |
![]() | 807.9 |
![]() | 0.2141 |
![]() | 0.005307 |
![]() | 14.79 |
![]() | 168.21 |
![]() | 39.26 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Usual USD của bạn
Nhập số lượng USD0 của bạn
Nhập số lượng USD0 của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Usual USD hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Usual USD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Usual USD sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Usual USD
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Usual USD sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Usual USD sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Usual USD sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Usual USD sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Usual USD (USD0)

Circle Đua Tới IPO — Liệu USDC Có Thể Thách Thức Ngai Vàng Của Tether?
Nhà phát hành stablecoin lớn thứ hai thế giới, Circle, đã chính thức bắt đầu con đường niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán New York.

Hội nghị Bitcoin 2025: Khi Phó Tổng thống Mỹ trở thành đồng minh với các chuyên gia mã hóa
Hội nghị Bitcoin 2025 là sự kiện được đầu tư chính trị nhiều nhất và có ý nghĩa chiến lược quan trọng nhất trong lịch sử các hội nghị Bitcoin.

Hiểu về Genius Act Stablecoin: Tổng quan toàn diện
Genius Act stablecoin là một phát triển mang tính đột phá trong lĩnh vực tài chính kỹ thuật số.

Loom Network là gì?
Loom Network là một nền tảng tiên phong trong lĩnh vực tiền điện tử.

Stablecoin USD1 vào năm 2025: Xu hướng áp dụng và lợi thế cho các nhà đầu tư Web3
Khám phá sự gia tăng của stablecoin USD1 và tác động của nó đối với Web3 và DeFi.

Dự án Sweat là gì
Hoạt động của token SWEAT dựa trên một hệ sinh thái đổi mới, biến dữ liệu tập luyện của người dùng thành giá trị kinh tế thông qua các phương tiện công nghệ.