VanaChuyển đổi Vana (VANA) sang Euro (EUR)

VANA/EUR: 1 VANA ≈ €5.26 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Vana Thị trường hôm nay

Vana đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Vana chuyển đổi sang Euro (EUR) là €5.26. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 30,800,000 VANA, tổng vốn hóa thị trường của Vana tính bằng EUR là €145,311,294.41. Trong 24h qua, giá của Vana tính bằng EUR đã tăng €0.04275, biểu thị mức tăng +0.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Vana tính bằng EUR là €31.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €3.93.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VANA sang EUR

5.26+0.82%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VANA sang EUR là €5.26 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.82% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VANA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VANA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Vana

The real-time trading price of VANA/USDT Spot is $5.9, with a 24-hour trading change of 0.93%, VANA/USDT Spot is $5.9 and 0.93%, and VANA/USDT Perpetual is $5.9 and 1.37%.

Bảng chuyển đổi Vana sang Euro

Bảng chuyển đổi VANA sang EUR

logo VanaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1VANA
5.2EUR
2VANA
10.41EUR
3VANA
15.62EUR
4VANA
20.83EUR
5VANA
26.03EUR
6VANA
31.24EUR
7VANA
36.45EUR
8VANA
41.66EUR
9VANA
46.87EUR
10VANA
52.07EUR
100VANA
520.78EUR
500VANA
2,603.93EUR
1000VANA
5,207.86EUR
5000VANA
26,039.33EUR
10000VANA
52,078.66EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang VANA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Vana
1EUR
0.192VANA
2EUR
0.384VANA
3EUR
0.576VANA
4EUR
0.768VANA
5EUR
0.96VANA
6EUR
1.15VANA
7EUR
1.34VANA
8EUR
1.53VANA
9EUR
1.72VANA
10EUR
1.92VANA
1000EUR
192.01VANA
5000EUR
960.08VANA
10000EUR
1,920.17VANA
50000EUR
9,600.86VANA
100000EUR
19,201.72VANA

Bảng chuyển đổi số tiền VANA sang EUR và EUR sang VANA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VANA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang VANA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vana phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VANA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VANA = $5.88 USD, 1 VANA = €5.27 EUR, 1 VANA = ₹491.06 INR, 1 VANA = Rp89,167.71 IDR, 1 VANA = $7.97 CAD, 1 VANA = £4.41 GBP, 1 VANA = ฿193.87 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.01
logo BTCBTC
0.00523
logo ETHETH
0.2212
logo USDTUSDT
558.16
logo XRPXRP
237.79
logo BNBBNB
0.8579
logo SOLSOL
3.31
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
2,441.48
logo ADAADA
750.13
logo TRXTRX
2,071.32
logo STETHSTETH
0.2198
logo WBTCWBTC
0.005247
logo SUISUI
145.49
logo LINKLINK
35.37
logo AVAXAVAX
24.87

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Vana của bạn

01

Nhập số lượng VANA của bạn

Nhập số lượng VANA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vana hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vana.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vana sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Vana

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vana sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vana sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vana sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vana sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Vana (VANA)

Tìm hiểu thêm về Vana (VANA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.