VenoFinance Thị trường hôm nay
VenoFinance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VNO chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.02718. Với nguồn cung lưu hành là 507,557,363.12 VNO, tổng vốn hóa thị trường của VNO tính bằng CAD là $18,713,646.08. Trong 24h qua, giá của VNO tính bằng CAD đã giảm $-0.001705, biểu thị mức giảm -5.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNO tính bằng CAD là $4.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01923.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VNO sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VNO sang CAD là $0.02718 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -5.91% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VNO/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNO/CAD trong ngày qua.
Giao dịch VenoFinance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02001 | -6.01% |
The real-time trading price of VNO/USDT Spot is $0.02001, with a 24-hour trading change of -6.01%, VNO/USDT Spot is $0.02001 and -6.01%, and VNO/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi VenoFinance sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi VNO sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VNO | 0.02CAD |
2VNO | 0.05CAD |
3VNO | 0.08CAD |
4VNO | 0.1CAD |
5VNO | 0.13CAD |
6VNO | 0.16CAD |
7VNO | 0.19CAD |
8VNO | 0.21CAD |
9VNO | 0.24CAD |
10VNO | 0.27CAD |
10000VNO | 271.82CAD |
50000VNO | 1,359.11CAD |
100000VNO | 2,718.22CAD |
500000VNO | 13,591.12CAD |
1000000VNO | 27,182.25CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang VNO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 36.78VNO |
2CAD | 73.57VNO |
3CAD | 110.36VNO |
4CAD | 147.15VNO |
5CAD | 183.94VNO |
6CAD | 220.73VNO |
7CAD | 257.52VNO |
8CAD | 294.3VNO |
9CAD | 331.09VNO |
10CAD | 367.88VNO |
100CAD | 3,678.87VNO |
500CAD | 18,394.35VNO |
1000CAD | 36,788.7VNO |
5000CAD | 183,943.52VNO |
10000CAD | 367,887.05VNO |
Bảng chuyển đổi số tiền VNO sang CAD và CAD sang VNO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VNO sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang VNO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1VenoFinance phổ biến
VenoFinance | 1 VNO |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.67INR |
![]() | Rp304IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.66THB |
VenoFinance | 1 VNO |
---|---|
![]() | ₽1.85RUB |
![]() | R$0.11BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.68TRY |
![]() | ¥0.14CNY |
![]() | ¥2.89JPY |
![]() | $0.16HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VNO = $0.02 USD, 1 VNO = €0.02 EUR, 1 VNO = ₹1.67 INR, 1 VNO = Rp304 IDR, 1 VNO = $0.03 CAD, 1 VNO = £0.02 GBP, 1 VNO = ฿0.66 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
AVAX chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 17.12 |
![]() | 0.003571 |
![]() | 0.1484 |
![]() | 368.52 |
![]() | 156.99 |
![]() | 0.5743 |
![]() | 2.2 |
![]() | 368.8 |
![]() | 1,705.4 |
![]() | 493.93 |
![]() | 1,357.12 |
![]() | 0.149 |
![]() | 0.003583 |
![]() | 97.66 |
![]() | 24.14 |
![]() | 16.57 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng VenoFinance của bạn
Nhập số lượng VNO của bạn
Nhập số lượng VNO của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VenoFinance hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VenoFinance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VenoFinance sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua VenoFinance
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ VenoFinance sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VenoFinance sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VenoFinance sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi VenoFinance sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến VenoFinance (VNO)

ما هو الانزلاق؟ التعامل مع اختلافات الأسعار في معاملات التشفير
يحدث الانزلاق عندما يتغير السوق بسرعة أكبر من سرعة تنفيذ تداولك، مما يؤدي إلى سعر تنفيذ فعلي مختلف عن السعر المتوقع.

XYO: ريادة اللامركزية لسيادة البيانات
XY هو رمز الأداة لشبكة XYO، وهي منصة DePIN تم إطلاقها على شبكة البلوكشين الخاصة بـ Ethereum في عام 2018.

ما هو BDSM: الحد الجديد للتمويل اللامركزي
تكمن قوة BDSM في تعدد استخداماته وهو مصمم لتلبية احتياجات المستخدمين المتنوعين

البحث حول أداء سوق ميلادي والرؤى في نظامها البيئي
عملة ميم ميلادي ($LADYS) تم إطلاقها في عام 2023 وهي الرمز الخاص بنظام ميلادي

ما الذي يمثله NFT: فتح عالم الملكية الرقمية
كل NFT مرتبط بعقد ذكي يتحقق من أصالته وملكيته وأصله، مما يضمن عدم إمكانية تكراره أو تزويره.

Biswap: الابتكار في التمويل اللامركزي مع الكفاءة والمكافآت
بيسواب هو بورصة لامركزية تسهل تبادل الرموز بسلاسة وتوفير السيولة وزراعة العائد على شبكة بينانس الذكية.