VNX ExchangeChuyển đổi VNX Exchange (VNXLU) sang Euro (EUR)

VNXLU/EUR: 1 VNXLU ≈ €0.003765 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

VNX Exchange Thị trường hôm nay

VNX Exchange đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VNXLU chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.003765. Với nguồn cung lưu hành là 0 VNXLU, tổng vốn hóa thị trường của VNXLU tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của VNXLU tính bằng EUR đã giảm €-0.00001436, biểu thị mức giảm -0.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNXLU tính bằng EUR là €11.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00072.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VNXLU sang EUR

0.003765-0.38%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VNXLU sang EUR là €0.003765 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.38% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VNXLU/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNXLU/EUR trong ngày qua.

Giao dịch VNX Exchange

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VNXLU/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VNXLU/-- Spot is $ and 0%, and VNXLU/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi VNX Exchange sang Euro

Bảng chuyển đổi VNXLU sang EUR

logo VNX ExchangeSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1VNXLU
0EUR
2VNXLU
0EUR
3VNXLU
0.01EUR
4VNXLU
0.01EUR
5VNXLU
0.01EUR
6VNXLU
0.02EUR
7VNXLU
0.02EUR
8VNXLU
0.03EUR
9VNXLU
0.03EUR
10VNXLU
0.03EUR
100000VNXLU
376.53EUR
500000VNXLU
1,882.68EUR
1000000VNXLU
3,765.37EUR
5000000VNXLU
18,826.89EUR
10000000VNXLU
37,653.78EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang VNXLU

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo VNX Exchange
1EUR
265.57VNXLU
2EUR
531.15VNXLU
3EUR
796.73VNXLU
4EUR
1,062.31VNXLU
5EUR
1,327.88VNXLU
6EUR
1,593.46VNXLU
7EUR
1,859.04VNXLU
8EUR
2,124.62VNXLU
9EUR
2,390.19VNXLU
10EUR
2,655.77VNXLU
100EUR
26,557.75VNXLU
500EUR
132,788.78VNXLU
1000EUR
265,577.57VNXLU
5000EUR
1,327,887.89VNXLU
10000EUR
2,655,775.78VNXLU

Bảng chuyển đổi số tiền VNXLU sang EUR và EUR sang VNXLU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 VNXLU sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang VNXLU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VNX Exchange phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNXLU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VNXLU = $0 USD, 1 VNXLU = €0 EUR, 1 VNXLU = ₹0.35 INR, 1 VNXLU = Rp63.76 IDR, 1 VNXLU = $0.01 CAD, 1 VNXLU = £0 GBP, 1 VNXLU = ฿0.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.69
logo BTCBTC
0.005386
logo ETHETH
0.2162
logo USDTUSDT
557.99
logo XRPXRP
231
logo BNBBNB
0.8594
logo SOLSOL
3.27
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
2,469.24
logo ADAADA
724.14
logo TRXTRX
2,041.62
logo STETHSTETH
0.2163
logo WBTCWBTC
0.005389
logo SUISUI
143.49
logo LINKLINK
34.8
logo AVAXAVAX
23.79

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng VNX Exchange của bạn

01

Nhập số lượng VNXLU của bạn

Nhập số lượng VNXLU của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VNX Exchange hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VNX Exchange.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VNX Exchange sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua VNX Exchange

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VNX Exchange sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VNX Exchange sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VNX Exchange sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi VNX Exchange sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến VNX Exchange (VNXLU)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.