ZAI StablecoinChuyển đổi ZAI Stablecoin (USDZ) sang Euro (EUR)

USDZ/EUR: 1 USDZ ≈ €0.8917 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

ZAI Stablecoin Thị trường hôm nay

ZAI Stablecoin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của USDZ chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.8917. Với nguồn cung lưu hành là 0 USDZ, tổng vốn hóa thị trường của USDZ tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của USDZ tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDZ tính bằng EUR là €6.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.8387.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDZ sang EUR

0.8917--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDZ sang EUR là €0.8917 EUR, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDZ/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDZ/EUR trong ngày qua.

Giao dịch ZAI Stablecoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of USDZ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USDZ/-- Spot is $ and 0%, and USDZ/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi ZAI Stablecoin sang Euro

Bảng chuyển đổi USDZ sang EUR

logo ZAI StablecoinSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1USDZ
0.89EUR
2USDZ
1.78EUR
3USDZ
2.67EUR
4USDZ
3.56EUR
5USDZ
4.45EUR
6USDZ
5.35EUR
7USDZ
6.24EUR
8USDZ
7.13EUR
9USDZ
8.02EUR
10USDZ
8.91EUR
1000USDZ
891.74EUR
5000USDZ
4,458.7EUR
10000USDZ
8,917.41EUR
50000USDZ
44,587.06EUR
100000USDZ
89,174.12EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang USDZ

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo ZAI Stablecoin
1EUR
1.12USDZ
2EUR
2.24USDZ
3EUR
3.36USDZ
4EUR
4.48USDZ
5EUR
5.6USDZ
6EUR
6.72USDZ
7EUR
7.84USDZ
8EUR
8.97USDZ
9EUR
10.09USDZ
10EUR
11.21USDZ
100EUR
112.14USDZ
500EUR
560.7USDZ
1000EUR
1,121.4USDZ
5000EUR
5,607USDZ
10000EUR
11,214.01USDZ

Bảng chuyển đổi số tiền USDZ sang EUR và EUR sang USDZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USDZ sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang USDZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ZAI Stablecoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDZ = $1 USD, 1 USDZ = €0.89 EUR, 1 USDZ = ₹83.15 INR, 1 USDZ = Rp15,099.32 IDR, 1 USDZ = $1.35 CAD, 1 USDZ = £0.75 GBP, 1 USDZ = ฿32.83 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.6
logo BTCBTC
0.005026
logo ETHETH
0.2099
logo USDTUSDT
558.42
logo XRPXRP
230.71
logo BNBBNB
0.813
logo SOLSOL
3.13
logo USDCUSDC
558.09
logo DOGEDOGE
2,316.91
logo ADAADA
699.28
logo TRXTRX
2,030.55
logo STETHSTETH
0.2106
logo WBTCWBTC
0.005022
logo SUISUI
145.77
logo LINKLINK
33.78
logo AVAXAVAX
22.27

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng ZAI Stablecoin của bạn

01

Nhập số lượng USDZ của bạn

Nhập số lượng USDZ của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZAI Stablecoin hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZAI Stablecoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZAI Stablecoin sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ZAI Stablecoin

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZAI Stablecoin sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZAI Stablecoin sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZAI Stablecoin sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZAI Stablecoin sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ZAI Stablecoin (USDZ)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.