e-Radix Thị trường hôm nay
e-Radix đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của EXRD chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.2688. Với nguồn cung lưu hành là 831,540,076.36 EXRD, tổng vốn hóa thị trường của EXRD tính bằng THB là ฿7,374,688,960.87. Trong 24h qua, giá của EXRD tính bằng THB đã giảm ฿-0.001312, biểu thị mức giảm -0.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EXRD tính bằng THB là ฿21.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.1899.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EXRD sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EXRD sang THB là ฿0.2688 THB, với tỷ lệ thay đổi là -0.49% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EXRD/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EXRD/THB trong ngày qua.
Giao dịch e-Radix
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of EXRD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, EXRD/-- Spot is $ and 0%, and EXRD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi e-Radix sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi EXRD sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EXRD | 0.26THB |
2EXRD | 0.53THB |
3EXRD | 0.8THB |
4EXRD | 1.07THB |
5EXRD | 1.34THB |
6EXRD | 1.61THB |
7EXRD | 1.88THB |
8EXRD | 2.15THB |
9EXRD | 2.42THB |
10EXRD | 2.68THB |
1000EXRD | 268.88THB |
5000EXRD | 1,344.44THB |
10000EXRD | 2,688.88THB |
50000EXRD | 13,444.44THB |
100000EXRD | 26,888.89THB |
Bảng chuyển đổi THB sang EXRD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 3.71EXRD |
2THB | 7.43EXRD |
3THB | 11.15EXRD |
4THB | 14.87EXRD |
5THB | 18.59EXRD |
6THB | 22.31EXRD |
7THB | 26.03EXRD |
8THB | 29.75EXRD |
9THB | 33.47EXRD |
10THB | 37.19EXRD |
100THB | 371.9EXRD |
500THB | 1,859.5EXRD |
1000THB | 3,719EXRD |
5000THB | 18,595.03EXRD |
10000THB | 37,190.07EXRD |
Bảng chuyển đổi số tiền EXRD sang THB và THB sang EXRD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EXRD sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang EXRD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1e-Radix phổ biến
e-Radix | 1 EXRD |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.68INR |
![]() | Rp123.67IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.27THB |
e-Radix | 1 EXRD |
---|---|
![]() | ₽0.75RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.28TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.17JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EXRD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EXRD = $0.01 USD, 1 EXRD = €0.01 EUR, 1 EXRD = ₹0.68 INR, 1 EXRD = Rp123.67 IDR, 1 EXRD = $0.01 CAD, 1 EXRD = £0.01 GBP, 1 EXRD = ฿0.27 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
SUI chuyển đổi sang THB
LINK chuyển đổi sang THB
AVAX chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6995 |
![]() | 0.0001463 |
![]() | 0.005856 |
![]() | 15.16 |
![]() | 5.94 |
![]() | 0.02331 |
![]() | 0.08595 |
![]() | 15.16 |
![]() | 65.21 |
![]() | 19.03 |
![]() | 54.86 |
![]() | 0.005849 |
![]() | 0.0001465 |
![]() | 3.85 |
![]() | 0.8953 |
![]() | 0.6054 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng e-Radix của bạn
Nhập số lượng EXRD của bạn
Nhập số lượng EXRD của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá e-Radix hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua e-Radix.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi e-Radix sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua e-Radix
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ e-Radix sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ e-Radix sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ e-Radix sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi e-Radix sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến e-Radix (EXRD)

Prix de Flare en 2025 : Analyse actuelle du marché et perspectives d'investissement
Explore le potentiel de hausse des prix de Flare en 2025.

Stratégies de trading Crypto Hoppy : Maximiser les rendements en 2025
Découvrez les secrets du trading Hoppy Crypto en 2025.

Griffain Crypto: Prix, Guide d'achat et Minage en 2025
Découvrez Griffain : lIA alimentée par la crypto qui révolutionne la DeFi.

Prix de l'Enjin Coin en 2025 : Analyse du marché et stratégies d'investissement
Découvrez la montée en flèche du prix des pièces Enjin en 2025, les stratégies dinvestissement et lanalyse du marché.

Explorez le potentiel d'innovation Web3 du blockchain de chiffrement Flow et du jeton FLOW
FLOW est une plateforme de blockchain décentralisée à haut débit conçue pour la prochaine génération de jeux, dapplications et dactifs numériques.

Prix du tracteur Web3 : Révolution de la Blockchain dans l'équipement agricole 2025
Découvrez comment Web3 et la blockchain révolutionnent la tarification des tracteurs et lagriculture dici 2025.