Giza Thị trường hôm nay
Giza đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GIZA chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩69.81. Với nguồn cung lưu hành là 67,300,000 GIZA, tổng vốn hóa thị trường của GIZA tính bằng KRW là ₩6,257,906,962,777.51. Trong 24h qua, giá của GIZA tính bằng KRW đã giảm ₩-25.76, biểu thị mức giảm -26.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GIZA tính bằng KRW là ₩278.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩67.95.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GIZA sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GIZA sang KRW là ₩69.81 KRW, với tỷ lệ thay đổi là -26.95% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GIZA/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GIZA/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Giza
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.05254 | -28.04% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.05279 | -29.38% |
The real-time trading price of GIZA/USDT Spot is $0.05254, with a 24-hour trading change of -28.04%, GIZA/USDT Spot is $0.05254 and -28.04%, and GIZA/USDT Perpetual is $0.05279 and -29.38%.
Bảng chuyển đổi Giza sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi GIZA sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GIZA | 69.81KRW |
2GIZA | 139.63KRW |
3GIZA | 209.44KRW |
4GIZA | 279.26KRW |
5GIZA | 349.08KRW |
6GIZA | 418.89KRW |
7GIZA | 488.71KRW |
8GIZA | 558.52KRW |
9GIZA | 628.34KRW |
10GIZA | 698.16KRW |
100GIZA | 6,981.6KRW |
500GIZA | 34,908.04KRW |
1000GIZA | 69,816.09KRW |
5000GIZA | 349,080.45KRW |
10000GIZA | 698,160.9KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang GIZA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.01432GIZA |
2KRW | 0.02864GIZA |
3KRW | 0.04297GIZA |
4KRW | 0.05729GIZA |
5KRW | 0.07161GIZA |
6KRW | 0.08594GIZA |
7KRW | 0.1002GIZA |
8KRW | 0.1145GIZA |
9KRW | 0.1289GIZA |
10KRW | 0.1432GIZA |
10000KRW | 143.23GIZA |
50000KRW | 716.16GIZA |
100000KRW | 1,432.33GIZA |
500000KRW | 7,161.67GIZA |
1000000KRW | 14,323.34GIZA |
Bảng chuyển đổi số tiền GIZA sang KRW và KRW sang GIZA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GIZA sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KRW sang GIZA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Giza phổ biến
Giza | 1 GIZA |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.38INR |
![]() | Rp795.2IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.73THB |
Giza | 1 GIZA |
---|---|
![]() | ₽4.84RUB |
![]() | R$0.29BRL |
![]() | د.إ0.19AED |
![]() | ₺1.79TRY |
![]() | ¥0.37CNY |
![]() | ¥7.55JPY |
![]() | $0.41HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GIZA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GIZA = $0.05 USD, 1 GIZA = €0.05 EUR, 1 GIZA = ₹4.38 INR, 1 GIZA = Rp795.2 IDR, 1 GIZA = $0.07 CAD, 1 GIZA = £0.04 GBP, 1 GIZA = ฿1.73 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
SUI chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0172 |
![]() | 0.000003389 |
![]() | 0.0001438 |
![]() | 0.3754 |
![]() | 0.1566 |
![]() | 0.0005519 |
![]() | 0.002137 |
![]() | 0.3755 |
![]() | 1.58 |
![]() | 0.4779 |
![]() | 1.37 |
![]() | 0.000144 |
![]() | 0.000003393 |
![]() | 0.09292 |
![]() | 0.023 |
![]() | 0.01221 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng Giza của bạn
Nhập số lượng GIZA của bạn
Nhập số lượng GIZA của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Giza hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Giza.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Giza sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Giza
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Giza sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Giza sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Giza sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi Giza sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Giza (GIZA)

Прогноз ціни Ethereum на 2025 рік
Коливання цін на ETH завжди привертають увагу криптовалютних інвесторів.

Біткойн біржа Ethereum: Посібник з управління універсальним сервісом
Оволодіння процесом та основною логікою обміну BTC на ETH є важливим для участі на ринку криптовалют.

KAITO: Служба досліджень у галузі Криптоактивів
Ця стаття розгляне основні функції, технологічні інновації та потенціал майбутнього розвитку KAITO в галузі криптоактивів.

Останні новини про Bonk: Як розширюється його екосистема та як розвивається ринок?
BONK недавно знову став у центр уваги у галузі криптовалют з запуском мем-монетної платформи LetsBonk.

Які додатки беруть участь у Launchpad, взявши Gate як приклад
Launchpad став важливим інструментом для сторін проекту для збору коштів та інвесторів для участі в ранніх проектах

Gate Live AMA Recap – Shardeum
Shardeum будує високомасштабну та всеосяжну інфраструктуру блокчейну рівня 1.