Nomad Thị trường hôm nay
Nomad đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Nomad chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp0.1333. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 NOM, tổng vốn hóa thị trường của Nomad tính bằng IDR là Rp2,022,762,545,817.04. Trong 24h qua, giá của Nomad tính bằng IDR đã tăng Rp0.0002404, biểu thị mức tăng +0.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nomad tính bằng IDR là Rp5.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.0719.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOM sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOM sang IDR là Rp0.1333 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0.18% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NOM/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOM/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Nomad
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.003129 | -1.19% |
The real-time trading price of NOM/USDT Spot is $0.003129, with a 24-hour trading change of -1.19%, NOM/USDT Spot is $0.003129 and -1.19%, and NOM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nomad sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi NOM sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOM | 0.13IDR |
2NOM | 0.26IDR |
3NOM | 0.4IDR |
4NOM | 0.53IDR |
5NOM | 0.66IDR |
6NOM | 0.8IDR |
7NOM | 0.93IDR |
8NOM | 1.06IDR |
9NOM | 1.2IDR |
10NOM | 1.33IDR |
1000NOM | 133.34IDR |
5000NOM | 666.7IDR |
10000NOM | 1,333.41IDR |
50000NOM | 6,667.09IDR |
100000NOM | 13,334.19IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang NOM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 7.49NOM |
2IDR | 14.99NOM |
3IDR | 22.49NOM |
4IDR | 29.99NOM |
5IDR | 37.49NOM |
6IDR | 44.99NOM |
7IDR | 52.49NOM |
8IDR | 59.99NOM |
9IDR | 67.49NOM |
10IDR | 74.99NOM |
100IDR | 749.95NOM |
500IDR | 3,749.75NOM |
1000IDR | 7,499.51NOM |
5000IDR | 37,497.56NOM |
10000IDR | 74,995.13NOM |
Bảng chuyển đổi số tiền NOM sang IDR và IDR sang NOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NOM sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 IDR sang NOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nomad phổ biến
Nomad | 1 NOM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.13IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Nomad | 1 NOM |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOM = $0 USD, 1 NOM = €0 EUR, 1 NOM = ₹0 INR, 1 NOM = Rp0.13 IDR, 1 NOM = $0 CAD, 1 NOM = £0 GBP, 1 NOM = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
AVAX chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001523 |
![]() | 0.0000003235 |
![]() | 0.000013 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01333 |
![]() | 0.00005075 |
![]() | 0.0001935 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.1467 |
![]() | 0.04289 |
![]() | 0.1227 |
![]() | 0.00001305 |
![]() | 0.0000003244 |
![]() | 0.008927 |
![]() | 0.002042 |
![]() | 0.001391 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nomad của bạn
Nhập số lượng NOM của bạn
Nhập số lượng NOM của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nomad hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nomad.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nomad sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nomad
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nomad sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nomad sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nomad sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nomad sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nomad (NOM)

Was ist eine Meme-Münze: Verständnis des Krypto-Phänomens 2025
Erfahren Sie, was Meme-Münzen sind und wie sie funktionieren

MIKAMI Token: Die Otaku-Kulturwelle auf der Solana-Kette, die das verschlüsselte Potenzial der Fan-Ökonomie freischaltet
Der MIKAMI-Token ($MIKAMI), mit seiner einzigartigen Positionierung in der Otaku-Kultur und der Unterstützung durch Prominente wie Yua Mikami, ist zu einer sehr erwarteten Meme-Münze auf der Solana-Blockchain geworden.

PAWS Token: Die Aufmerksamkeitsökonomie-Revolution für Web3 Social Mining
PAWS-Token führen eine neue Ära des Web3 Social Mining an

Was ist Neo Coin (NEO)? Erfahren Sie mehr über Layer 1 Blockchain in Richtung Smart Economy
Neo Coin (NEO) ist eine Kryptowährung und Blockchain-Plattform der nächsten Generation, die darauf ausgelegt ist, eine intelligente Wirtschaft aufzubauen.

AltLayer hat erfolgreich 14,4 Millionen US-Dollar eingenommen, ALT ist leicht gestiegen
AltLayer, eines der aufstrebenden Layer-2-Blockchain-Projekte im Web3-Ökosystem, hat offiziell den erfolgreichen Abschluss einer Finanzierungsrunde in Höhe von 14,4 Millionen US-Dollar bekannt gegeben.

Was ist Meme Coin: Das Verständnis des Krypto-Phänomens von 2025
Erkunden Sie die Welt der Meme-Münzen im Jahr 2025: von ihrem meteorischen Aufstieg zu den Top-Spielern und Risiken.
Tìm hiểu thêm về Nomad (NOM)

Kekius Maximus: Phân tích về Cơn Sốt Meme và Các Token Liên Quan Được Kích Hoạt Bởi Hình Ảnh Đại Diện Mới Của Musk

Phân tích hệ sinh thái Sonic SVM

ROSS ULBRICHT FUND (ROSS) là gì?

Tất cả những gì bạn cần biết về Sonic

Hướng dẫn Ecosystem Monad: Khám phá thế chấp thanh khoản và DEX Native (Phần 2)
