Nomad Thị trường hôm nay
Nomad đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Nomad chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp0.1331. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 NOM, tổng vốn hóa thị trường của Nomad tính bằng IDR là Rp2,020,461,337,004.96. Trong 24h qua, giá của Nomad tính bằng IDR đã tăng Rp0.003386, biểu thị mức tăng +2.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nomad tính bằng IDR là Rp5.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.0719.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOM sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOM sang IDR là Rp0.1331 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +2.57% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NOM/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOM/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Nomad
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.003164 | -3.09% |
The real-time trading price of NOM/USDT Spot is $0.003164, with a 24-hour trading change of -3.09%, NOM/USDT Spot is $0.003164 and -3.09%, and NOM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nomad sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi NOM sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOM | 0.13IDR |
2NOM | 0.26IDR |
3NOM | 0.39IDR |
4NOM | 0.53IDR |
5NOM | 0.66IDR |
6NOM | 0.79IDR |
7NOM | 0.93IDR |
8NOM | 1.06IDR |
9NOM | 1.19IDR |
10NOM | 1.33IDR |
1000NOM | 133.19IDR |
5000NOM | 665.95IDR |
10000NOM | 1,331.9IDR |
50000NOM | 6,659.51IDR |
100000NOM | 13,319.02IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang NOM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 7.5NOM |
2IDR | 15.01NOM |
3IDR | 22.52NOM |
4IDR | 30.03NOM |
5IDR | 37.54NOM |
6IDR | 45.04NOM |
7IDR | 52.55NOM |
8IDR | 60.06NOM |
9IDR | 67.57NOM |
10IDR | 75.08NOM |
100IDR | 750.8NOM |
500IDR | 3,754.02NOM |
1000IDR | 7,508.05NOM |
5000IDR | 37,540.27NOM |
10000IDR | 75,080.55NOM |
Bảng chuyển đổi số tiền NOM sang IDR và IDR sang NOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NOM sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 IDR sang NOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nomad phổ biến
Nomad | 1 NOM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.13IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Nomad | 1 NOM |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOM = $0 USD, 1 NOM = €0 EUR, 1 NOM = ₹0 INR, 1 NOM = Rp0.13 IDR, 1 NOM = $0 CAD, 1 NOM = £0 GBP, 1 NOM = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
AVAX chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001524 |
![]() | 0.0000003192 |
![]() | 0.00001281 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01339 |
![]() | 0.00005027 |
![]() | 0.0001919 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.1471 |
![]() | 0.04264 |
![]() | 0.1202 |
![]() | 0.00001289 |
![]() | 0.0000003179 |
![]() | 0.008573 |
![]() | 0.001997 |
![]() | 0.001375 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nomad của bạn
Nhập số lượng NOM của bạn
Nhập số lượng NOM của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nomad hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nomad.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nomad sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nomad
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nomad sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nomad sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nomad sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nomad sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nomad (NOM)

Autonomy Network Coin AI3: базовый уровень AI3.0 для создания супер DApps и ончейн-агентов
Исследуйте сеть Autonomy coin (AI3): Революционный проект для базового уровня AI 3.0.

SPORES токен: система коллективного интеллекта, управляемая искусственным интеллектом, Autonomous Spores
Исследуйте токен SPORES: Команда Autonomous Spores, состоящая из четырех агентов ИИ, использует прорывную платформу Swarms для создания коллективного интеллекта _.

Более чем 36 миллионов долларов украденных денег были возвращены на адрес восстановления фонда Nomad Bridge
После кражи 190 миллионов долларов 10%-ная награда, предложенная Nomad bridge, привлекла более 36 миллионов долларов украденных средств от белых хакеров.

Кроссчейн мост Nomad пострадал от эксплойта на $190 миллионов в ходе атаки копирования
Apart from wrapped Bitcoin and wrapped Ether _wETH_, other stolen assets included USDC and DAI.

Ежедневные новости | Nomad атакован хакерами;Худшие активы в 2022 году — Биткоин и Nasdaq

Mirror_s Creator Economy:Как работает режим записи в заработок?
Tìm hiểu thêm về Nomad (NOM)

Kekius Maximus: Phân tích về Cơn Sốt Meme và Các Token Liên Quan Được Kích Hoạt Bởi Hình Ảnh Đại Diện Mới Của Musk

Phân tích hệ sinh thái Sonic SVM

ROSS ULBRICHT FUND (ROSS) là gì?

Tất cả những gì bạn cần biết về Sonic

Hướng dẫn Ecosystem Monad: Khám phá thế chấp thanh khoản và DEX Native (Phần 2)
