Verified USDChuyển đổi Verified USD (USDV) sang Euro (EUR)

USDV/EUR: 1 USDV ≈ €0.2076 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Verified USD Thị trường hôm nay

Verified USD đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Verified USD chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2076. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 605,570.24 USDV, tổng vốn hóa thị trường của Verified USD tính bằng EUR là €112,634.76. Trong 24h qua, giá của Verified USD tính bằng EUR đã tăng €0.01752, biểu thị mức tăng +4.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Verified USD tính bằng EUR là €0.9263, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0899.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDV sang EUR

0.2076+4.89%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDV sang EUR là €0.2076 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +4.89% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDV/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDV/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Verified USD

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of USDV/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USDV/-- Spot is $ and 0%, and USDV/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Verified USD sang Euro

Bảng chuyển đổi USDV sang EUR

logo Verified USDSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1USDV
0.2EUR
2USDV
0.41EUR
3USDV
0.62EUR
4USDV
0.83EUR
5USDV
1.03EUR
6USDV
1.24EUR
7USDV
1.45EUR
8USDV
1.66EUR
9USDV
1.86EUR
10USDV
2.07EUR
1000USDV
207.61EUR
5000USDV
1,038.05EUR
10000USDV
2,076.1EUR
50000USDV
10,380.5EUR
100000USDV
20,761EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang USDV

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Verified USD
1EUR
4.81USDV
2EUR
9.63USDV
3EUR
14.45USDV
4EUR
19.26USDV
5EUR
24.08USDV
6EUR
28.9USDV
7EUR
33.71USDV
8EUR
38.53USDV
9EUR
43.35USDV
10EUR
48.16USDV
100EUR
481.67USDV
500EUR
2,408.36USDV
1000EUR
4,816.72USDV
5000EUR
24,083.61USDV
10000EUR
48,167.22USDV

Bảng chuyển đổi số tiền USDV sang EUR và EUR sang USDV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USDV sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang USDV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Verified USD phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDV = $0.23 USD, 1 USDV = €0.21 EUR, 1 USDV = ₹19.36 INR, 1 USDV = Rp3,515.34 IDR, 1 USDV = $0.31 CAD, 1 USDV = £0.17 GBP, 1 USDV = ฿7.64 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
29.01
logo BTCBTC
0.00532
logo ETHETH
0.2234
logo USDTUSDT
557.94
logo XRPXRP
256.95
logo BNBBNB
0.8484
logo SOLSOL
3.57
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
2,915.87
logo TRXTRX
2,054.7
logo ADAADA
820.12
logo STETHSTETH
0.2236
logo WBTCWBTC
0.005329
logo HYPEHYPE
16.69
logo SUISUI
170.2
logo LINKLINK
40.27

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Verified USD của bạn

01

Nhập số lượng USDV của bạn

Nhập số lượng USDV của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Verified USD hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Verified USD.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Verified USD sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Verified USD

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Verified USD sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Verified USD sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Verified USD sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Verified USD sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Verified USD (USDV)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.