Verified USDChuyển đổi Verified USD (USDV) sang Euro (EUR)

USDV/EUR: 1 USDV ≈ €0.1715 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Verified USD Thị trường hôm nay

Verified USD đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của USDV chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1715. Với nguồn cung lưu hành là 605,570.24 USDV, tổng vốn hóa thị trường của USDV tính bằng EUR là €93,065.53. Trong 24h qua, giá của USDV tính bằng EUR đã giảm €-0.02529, biểu thị mức giảm -12.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDV tính bằng EUR là €0.9263, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0899.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDV sang EUR

0.1715-12.85%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDV sang EUR là €0.1715 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -12.85% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDV/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDV/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Verified USD

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of USDV/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USDV/-- Spot is $ and 0%, and USDV/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Verified USD sang Euro

Bảng chuyển đổi USDV sang EUR

logo Verified USDSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1USDV
0.17EUR
2USDV
0.34EUR
3USDV
0.51EUR
4USDV
0.68EUR
5USDV
0.85EUR
6USDV
1.02EUR
7USDV
1.2EUR
8USDV
1.37EUR
9USDV
1.54EUR
10USDV
1.71EUR
1000USDV
171.53EUR
5000USDV
857.69EUR
10000USDV
1,715.39EUR
50000USDV
8,576.98EUR
100000USDV
17,153.97EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang USDV

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Verified USD
1EUR
5.82USDV
2EUR
11.65USDV
3EUR
17.48USDV
4EUR
23.31USDV
5EUR
29.14USDV
6EUR
34.97USDV
7EUR
40.8USDV
8EUR
46.63USDV
9EUR
52.46USDV
10EUR
58.29USDV
100EUR
582.95USDV
500EUR
2,914.77USDV
1000EUR
5,829.55USDV
5000EUR
29,147.76USDV
10000EUR
58,295.52USDV

Bảng chuyển đổi số tiền USDV sang EUR và EUR sang USDV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USDV sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang USDV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Verified USD phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDV = $0.19 USD, 1 USDV = €0.17 EUR, 1 USDV = ₹16 INR, 1 USDV = Rp2,904.58 IDR, 1 USDV = $0.26 CAD, 1 USDV = £0.14 GBP, 1 USDV = ฿6.32 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
29.86
logo BTCBTC
0.005377
logo ETHETH
0.2179
logo USDTUSDT
557.97
logo XRPXRP
257.3
logo BNBBNB
0.8525
logo SOLSOL
3.74
logo USDCUSDC
558.37
logo DOGEDOGE
3,080.86
logo TRXTRX
2,044.61
logo ADAADA
843.43
logo STETHSTETH
0.2178
logo WBTCWBTC
0.005368
logo HYPEHYPE
16.2
logo SUISUI
178.26
logo LINKLINK
40.71

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Verified USD của bạn

01

Nhập số lượng USDV của bạn

Nhập số lượng USDV của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Verified USD hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Verified USD.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Verified USD sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Verified USD sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Verified USD sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Verified USD sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Verified USD sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Verified USD (USDV)

عملة ELDE: كيفية الشراء، والتخزين، واستخدام حالات Web3 في عام 2025

عملة ELDE: كيفية الشراء، والتخزين، واستخدام حالات Web3 في عام 2025

اكتشف ELDE، العملة الرائدة في ألعاب Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-29
ما هو سؤال تون؟ كشف الإمكانات والوضع الحالي لعملة TQ

ما هو سؤال تون؟ كشف الإمكانات والوضع الحالي لعملة TQ

تون كويستشن هي لعبة نقر لكسب المال تعتمد على تيليجرام.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-29
سعر PulseChain في 2025: تحليل السوق ودليل الشراء

سعر PulseChain في 2025: تحليل السوق ودليل الشراء

اكتشف الإمكانيات السعرية المتفجرة لـ PulseChain لعام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-29
سعر ETH في 2025: تحليل السوق واستراتيجيات الاستثمار

سعر ETH في 2025: تحليل السوق واستراتيجيات الاستثمار

استكشاف النمو المتفجر للإيثيريوم في عام 2025، مع تحليل الاستثمارات المؤسسية

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-29
أخبار كاسبا اليوم: سعر KAS يتجاوز 0.11 دولار، بزيادة أكثر من 80% هذا العام

أخبار كاسبا اليوم: سعر KAS يتجاوز 0.11 دولار، بزيادة أكثر من 80% هذا العام

تتمثل الميزة التنافسية الأساسية لكاسبار في بنيتها المعمارية الفريدة من نوع blockDAG وبروتوكول GHOSTDAG.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-29
أخبار دوج اليوم: موسك يتنحى عن رئاسة قسم كفاءة الحكومة

أخبار دوج اليوم: موسك يتنحى عن رئاسة قسم كفاءة الحكومة

أعلن إيلون ماسك رسميًا اليوم أنه استقال من منصبه كرئيس قسم كفاءة الحكومة (DOGE).

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-29

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.